- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110617726-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG VIỆT TẠI THÁI NGUYÊN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG VIỆT TẠI THÁI NGUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 0110617726-001 |
Địa chỉ | Số 7C, ngõ 4 đường Đê Nông Lâm, Tổ 1, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NHƯ QUỲNH |
Ngày hoạt động | 2024-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo tự vệ; Đào tạo kỹ năng nói trước công chung. |
Cập nhật mã số thuế 0110617726-001 lần cuối vào 2025-03-06 20:07:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ sách, truyện các loại; - Bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác;- Bán lẻ văn phòng phẩm: Bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ... |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác;- Bán lẻ kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính;- Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức;- Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại;- Bán lẻ dầu hoả, bình gas, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình;- Bán lẻ hàng hóa phi lương thực, thực phẩm chưa được phân vào nhóm nào. |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: - Quán cà phê, giải khát; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim video |
5912 | Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5914 | Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7911 | Đại lý du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học
Chi tiết: Hoạt động giáo dục trẻ em trong các trường năng khiếu (ca, múa, nhạc, ngoại ngữ, thể thao...)có chương trình tương đương cấp tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở
Chi tiết: Hoạt động giáo dục trong các trường năng khiếu (ca, múa, nhạc, ngoại ngữ, thể thao...) có chương trình tương đương cấp trung học cơ sở. |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông
Chi tiết: Hoạt động giáo dục trong các trường năng khiếu (ca, múa, nhạc, ngoại ngữ, thể thao...) có chương trình tương đương cấp trung học phổ thông |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: - Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác;- Dạy hội hoạ; - Dạy nhảy; - Dạy kịch;- Dạy mỹ thuật; - Dạy nghệ thuật biểu diễn; - Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo tự vệ; Đào tạo kỹ năng nói trước công chung. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: - Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả); - Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu các cơ sở đó. |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: - Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp, bán chuyên nghiệp và nghiệp dư, giúp cho các hội viên của câu lạc bộ có cơ hội tham gia vào các hoạt động thể thao. |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: - Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà tổ chức các sự kiện thể thao, có hoặc không có cơ sở;- Hoạt động của các vận động viên và những người chơi thể thao bằng tài khoản sở hữu cá nhân, trọng tài, người bấm giờ v.v...;- Hoạt động liên quan đến thúc đẩy các sự kiện thể thao; |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…;- Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền;- Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí;- Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên;- Hoạt động của các sàn nhảy;- Hoạt động của các phòng hát karaoke; - Nhà thầu khoán các sự kiện trình diễn trực tiếp nhưng không phải là các sự kiện nghệ thuật hoặc thể thao, có hoặc không có cơ sở. |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |