- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316883658-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GIA MINH FURNITURE
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GIA MINH FURNITURE | |
---|---|
Mã số thuế | 0316883658-001 |
Địa chỉ | 624, Tỉnh lộ 824, Ấp Mới 2 , Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH CAO SƠN |
Điện thoại | 0905 320 686 |
Ngày hoạt động | 2024-03-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Gia công đan mây, lát; Đan lát dây nhựa giả mây; Sản xuất sản phẩm từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ tại trụ sở); Sản xuất, gia công hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0316883658-001 lần cuối vào 2025-02-28 17:49:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất vải, chỉ (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Gia công đan mây, lát; Đan lát dây nhựa giả mây; Sản xuất sản phẩm từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ tại trụ sở); Sản xuất, gia công hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất nhựa composite; Sản xuất các sản phẩm từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại phương tiện vận tải và giao thông đường thủy được chế tạo từ nhựa composite, sản xuất các sản phẩm composite khác phục vụ cho các khu vui chơi, giải trí, sân khấu nhà hát và các loại bồn bể chứa hóa chất và nước sinh hoạt cho các khu dân cư (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất đồ dùng cho gia đình (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế các sản phẩm từ nhựa, thủy tinh; Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, chỉ, sợi, quần áo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ và hàng trang trí nội ngoại thất; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn đồ trang trí sân vườn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, mây, lá, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyện liệu từ nhựa; bán buôn sản phẩm nhựa dân dụng; bán buôn hàng trang trí nội thất; bán buôn các sản phẩm nhựa chuyên dụng khác phục vụ ngành kinh tế công nghiệp; bán buôn hạt nhựa tái sinh; bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (trừ tồn trữ hóa chất). Bán buôn hạt nhựa, dây nhựa, dây dù, nhựa composite; Bán buôn chậu hoa, giỏ hoa (trừ bán buôn hoa tươi tại trụ sở) |