0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi chim yến và khai thác tổ chim yến nuôi
|
0311
|
Khai thác thuỷ sản biển
Chi tiết: Thu nhặt các loại sinh vật biển làm nguyên liệu như yến sào
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến đóng gói yến sào
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất các thức ăn và món ăn chế biến sẵn (đã chế biến và nấu chín) và được bảo quản
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất ống giấy, lõi giấy, thùng giấy (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở)
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì, sản phẩm ngành nhựa, các sản phẩm khác từ plastic, màng PE, màng POF, màng co PE, màng co PVC, màng xốp hơi, màng Foam, màng thực phẩm, màng căng công nghiệp, màng phủ công nghiệp, dây đai, băng keo, Túi - Tấm- Cuộn PE/PP/HDPE/PVC) nguyên liệu từ nhựa, hạt nhựa, mẫu vụn plastic và các thành phẩm nhựa khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý; Môi giới (trừ môi giới bất động sản).
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cà phê các loại, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn máy móc, thiết bị tàu thuyền
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ bán buôn phế liệu tại trụ sở) (trừ mua bán vàng miếng)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ gạo, lương thực
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Bao gói hàng hóa, dỡ hàng, lấy mẫu, cân hàng hóa;
Dịch vụ đại lý tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không).
|
5320
|
Chuyển phát
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh). Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|