- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313701613-002]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GOLD BIOFEED
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GOLD BIOFEED | |
---|---|
Mã số thuế | 0313701613-002 |
Địa chỉ | Ấp Khánh Hòa, Xã Tân Khánh Đông, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | Võ Thị Thu Lan |
Điện thoại | 02773655799 |
Ngày hoạt động | 2018-08-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 2 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Kinh doanh chế phẩm sinh học; hóa chất dùng trong thú y. Kinh doanh thuốc thú y, thú y thủy sản, vaccine, dụng cụ, vật phẩm vệ sinh dùng chuyên ngành thú y, thủy sản. |
Cập nhật mã số thuế 0313701613-002 lần cuối vào 2025-02-25 20:33:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, vắc-cin (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy nông nghiệp, công nghiệp. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản, hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn hàng may mặc. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Kinh doanh chế phẩm sinh học; hóa chất dùng trong thú y. Kinh doanh thuốc thú y, thú y thủy sản, vaccine, dụng cụ, vật phẩm vệ sinh dùng chuyên ngành thú y, thủy sản. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thủy sản, hải sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm nghiệm thuốc thú y, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y , thú y thủy sản. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |