- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0312425632-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HARRIS FOODS TẠI BÌNH DƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HARRIS FOODS TẠI BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF HARRIS FOODS COMPANY LIMITED IN BINH DUONG |
Tên viết tắt | BINH DUONG BRANCH OF HARRIS FOODS CO., LTD |
Mã số thuế | 0312425632-001 |
Địa chỉ | Nhà xưởng M1- Module 2, khu nhà xưởng xây sẵn lô D, Khu công nghiệp Nam Tân Uyên, Xã Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH NGỌC MAI THY |
Điện thoại | 0918073395 |
Ngày hoạt động | 2013-09-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất các sản phẩm cà phê, trà, gia vị |
Cập nhật mã số thuế 0312425632-001 lần cuối vào 2025-02-21 20:58:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê, trà, gia vị |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn các loại cây trồng; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
8292 | Dịch vụ đóng gói |