- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0305938425-006]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÀN CHÂU - Á CHÂU BẾN TRE
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÀN CHÂU - Á CHÂU BẾN TRE | |
---|---|
Tên quốc tế | HOAN CHAU - ASIA COMPANY LIMITED BEN TRE BRANCH |
Tên viết tắt | CN CTY TNHH HOÀN CHÂU - Á CHÂU BẾN TRE |
Mã số thuế | 0305938425-006 |
Địa chỉ | Số 152C, Ấp Bình Thành, Xã Bình Phú, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ VĂN ÚT |
Điện thoại | 0832979378 |
Ngày hoạt động | 2022-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
Cập nhật mã số thuế 0305938425-006 lần cuối vào 2025-02-15 15:30:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển; Sản xuất giống thủy sản nội địa |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ; Sản xuất củi từ nguyên liệu dăm bào, mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ, tranh khắc bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn dăm bào, mùn cưa, củi vụn (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê. Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bánh kẹo, Bán buôn sữa các loại, phô mai. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ y tế |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ tranh, tượng và các sản phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại; Bán lẻ hàng lưu niệm bằng sơn mài, trạm khắc: Tranh sơn mài, tranh khảm trai, hàng lưu niệm khác bằng sơn mài, khải trai; Bán lẻ hàng đan lát bằng tre, song mây, vật liệu tết, bện khác; Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ khác: hàng lưu niệm bằng gỗ, sừng, đồi mồi, san hô; Bán lẻ tranh vẽ, tranh in, ảnh, tượng, các tác phẩm được sản xuất hàng loạt mang tính chất thương mại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Đại lý bán vé máy bay. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Kinh doanh quảng cáo thương mại. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |