- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0312412175-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ICE CASTLE
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ICE CASTLE | |
---|---|
Mã số thuế | 0312412175-001 |
Địa chỉ | 426/82/10 đường 1590, Khu Phố Trường Lưu, Phường Long Trường, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ KIM TÚ |
Ngày hoạt động | 2019-09-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Hoạt động sân trượt băng nhân tạo |
Cập nhật mã số thuế 0312412175-001 lần cuối vào 2025-03-10 16:37:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất kẹp tóc, băng đô cài tóc (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, tượng, chuỗi hạt từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, tượng, chuỗi hạt từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, tượng, chuỗi hạt từ nhựa polime, thạch cao, đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm, hàng lưu niệm,hàng thủ công mỹ nghệ, kệ mica (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý , môi giới ( trừ môi giới bất động sản). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản, bán buôn hoa (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất, văn phòng phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ,hàng lưu niệm, kệ mica, sản phẩm sắt mỹ thuật. Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh. Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dụng cụ y tế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy móc,thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn các sản phẩm kết cấu thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, nói,đá, cát, sỏi. Bán buôn thiết bị vệ sinh như bồn tắm,chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như:ống,ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn tre, nứa,gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, tượng, chuỗi hạt từ gỗ. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, tượng, chuỗi hạt từ nhựa polime, thạch cao, đá. Bán buôn kẹp tóc, băng đô cài tóc. Bán buôn củi trấu, mùn cưa, dăm bào, viên nén mùn cưa (trừ phế liệu). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn sản phẩm kim loại, inox. |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm,hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ.Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hoá. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hoá đường biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (Đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công). Tư vấn đấu thầu. Lập dự án xây dựng công trình. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình. Lập tổng dự toán công trình. quản lý dự án. Hoạt động đo đạc bản đồ |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
Chi tiết: Nghiên cứu ứng dụng công nghệ tự động hoá trong xử lý nước thải, nước cấp |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về công nghệ, tư vấn về môi trường,tư vấn công trình xử lý nước thải, nước cấp, công trình xử lý khí thải, công trình xử lý chất thải rắn (trừ tư vấn thiết kế công trình). Môi giới thương mại ( trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo dạy nghề |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động sân trượt băng nhân tạo |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |