- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313698304-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC MỸ AN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC MỸ AN | |
---|---|
Mã số thuế | 0313698304-001 |
Địa chỉ | Lô B8-11, khu đô thị mới, Phường Pháo Đài, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THIÊN SINH |
Điện thoại | 0918289633 |
Ngày hoạt động | 2020-04-14 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Thành phố Hà Tiên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế nội ngoại thất công trình |
Cập nhật mã số thuế 0313698304-001 lần cuối vào 2025-02-16 17:38:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Xử lý cây trồng; Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; Cho thuê máy nông nghiệp có người điều khiển; Kiểm tra hạt giống, cây giống |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Hoạt động nhân giống gia súc, gia cầm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy hạt, trái cây sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thi công nội - ngoại thất công trình; Thi công cảnh quan sân vườn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. Nạo vét sông, kênh, rạch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây cảnh; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội - ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chậu cây hoa kiểng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế nội ngoại thất công trình |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt; Cho thuê áo quần, váy cưới; Cho thuê thiết bị điện và đồ gia dụng; Cho thuê cây cảnh; Cho thuê chậu cây hoa kiểng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |