4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ trang sức bằng bạc và kim loại quý; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồng hồ, mắt kính; Bán buôn hàng du lịch bằng da, giả da và các chất liệu khác; Bán buôn phụ kiện thời trang; Bán buôn bưu thiếp và các ấn phẩm khác; Bán buôn xà bông, nến, tinh dầu, sản phẩm từ quế, sản phẩm từ sừng (trừ sản phẩm từ động vật quý, hiếm), sản phẩm điêu khắc
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua, bán, xuất nhập khẩu vàng trang sức, mỹ nghệ
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn, xuất nhập khẩu bạc, các kim loại quý khác, kim cương, đá quý, đá bán quý, đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ va li, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán lẻ sản phẩm lót ly tách, khăn, bao hộp đựng giấy, bao vải, bao gối; Bán lẻ giày dép; Bán lẻ hàng may mặc; Bán lẻ đồ da và giả da; Bán lẻ hàng du lịch đồ da và giả da; Bán lẻ trang phục khác như găng tay, bít tất, cà vạt, dây đeo quần.
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục sự cố máy tính và cài đặt phần mềm
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử
|
6419
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ, cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm.
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ kiểm định kim cương và đá quý; Dịch vụ kiểm định vàng, bạc, kim loại quý khác, đá bán quý
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy nghề
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu, chăm sóc da mặt (trừ hoạt động gây chảy máu)
|