- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001122108-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI XNK PHÚ THÀNH TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI XNK PHÚ THÀNH TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 1001122108-001 |
Địa chỉ | Xóm 3, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ PHÚC THẮNG |
Điện thoại | 0986852777 |
Ngày hoạt động | 2019-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Sản xuất các sản phẩm nylon (băng dính, băng keo màng co, áo mưa; túi ny lon PP, HD,PE) |
Cập nhật mã số thuế 1001122108-001 lần cuối vào 2025-02-22 11:32:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm thùng, hộp, ống lõi từ giấy và bìa và sản xuất giấy nhãn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nylon (băng dính, băng keo màng co, áo mưa; túi ny lon PP, HD,PE) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các mặt hàng chăn, ga, gối, đệm, rèm, mành, thảm, vải, hàng may sẵn, khăn mặt và hàng dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành sản xuất giấy, ngành sản xuất bao bì; bán buôn tàu biển |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp dệt, may (trừ loại Nhà nước cấm); bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc; bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy; bán buôn bao bì các loại; bán buôn phế liệu kim loại |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vải, tơ, xơ, sợi dệt, khăn mặt và hàng dệt khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may sẵn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ giấy và các sản phẩm từ giấy; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành sản xuất giấy; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành sản xuất bao bì; bán lẻ bao bì các loại; bán lẻ phụ liệu may mặc; bán lẻ tàu biển |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ phế liệu kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |