- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316190526-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIPYI HAIRROOM - JEI BY LIPYI HAIRROOM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LIPYI HAIRROOM - JEI BY LIPYI HAIRROOM | |
---|---|
Mã số thuế | 0316190526-001 |
Địa chỉ | Sàn thương mại 07, tầng trệt, Khối tháp A, Khu chung cư cao tầng kết hợp Trung tâm thương mại - văn phòng, Số 132 Bến Văn Đồn, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | JUNG JINYOUNG |
Điện thoại | 02862712722 |
Ngày hoạt động | 2023-04-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Hoạt động khám bệnh, chữa bệnh răng - hàm - mặt; Hoạt động phẫu thuật nha khoa: nhổ, trám, trồng răng; Hoạt động tư vấn, chăm sóc răng miệng (trừ lưu trú bệnh nhân). |
Cập nhật mã số thuế 0316190526-001 lần cuối vào 2025-02-20 02:43:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: chế biến thức ăn từ trái dừa |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn thạch dừa và các sản phẩm làm từ trái dừa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. (trừ kinh doanh dược phẩm). (trừ vật phẩm đã ghi hình; sách, báo và tạp chí). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị y tế . Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: bán buôn than củi , than từ phế thải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn gel, wax và các phụ liệu ngành tóc. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, son, kem dưỡng da và trang điểm mỹ phẩm dùng cho mắt và đồ dùng trang điểm khác. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ kẹp tóc, nơ, đồ trang sức và phụ kiện. Bán lẻ mắt kính, đồng hồ. Bán lẻ đồ lưu niệm. Bán lẻ gel, wax và các phụ kiện, phụ kiện ngành tóc |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: thiết kế kiến trúc công trình |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ đại lý lữ hành và điều hành tour du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ xếp chỗ ở khách sạn |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động khám bệnh, chữa bệnh răng - hàm - mặt; Hoạt động phẫu thuật nha khoa: nhổ, trám, trồng răng; Hoạt động tư vấn, chăm sóc răng miệng (trừ lưu trú bệnh nhân). |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: chụp X-quang, siêu âm, chuẩn đoán qua hình ảnh các bệnh về răng miệng (không lưu trú bệnh nhân). |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi; Dịch vụ chăm sóc da (chăm sóc da bằng mỹ phẩm, không phẫu thuật, không gây chảy máu); Dịch vụ massage mặt, cổ, vai, gáy thư giãn; Dịch vụ chăm sóc da chuyên sâu cho từng loại da khác nhau bằng mỹ phẩm; Dịch vụ tắm trắng toàn thân bằng mỹ phẩm; Dịch vụ trị thâm nách, thâm môi không xâm lấn, không chảy máu và các dịch vụ tăng cường sức khỏe tương tự (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |