- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502319839-002]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LOGISTICS PHƯỚC DŨNG TẠI ĐẮK LẮK
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LOGISTICS PHƯỚC DŨNG TẠI ĐẮK LẮK | |
---|---|
Mã số thuế | 3502319839-002 |
Địa chỉ | Thôn 1, Xã Ea Sô, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ CHÍ DŨNG |
Điện thoại | 0914258678 |
Ngày hoạt động | 2024-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ea Kar - MĐrắK |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Nạo vét luồng lạch, sông, suối, hồ, biển, kênh, mương, cầu cảng, bến cảng. |
Cập nhật mã số thuế 3502319839-002 lần cuối vào 2025-03-08 10:14:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng nho; Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng nhãn, vải, chôm chôm; Trồng cây ăn quả khác; |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây gia vị lâu năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét luồng lạch, sông, suối, hồ, biển, kênh, mương, cầu cảng, bến cảng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm (dầu ăn, mì gói, gạo, bán đa cua phở, bún; các loại thực phẩm bồi dưỡng, chè và đồ pha uống như đường, cà phê ...); Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt; Mua bán thủy sản; Mua bán rau, quả; Mua bán cà phê; Mua bán chè; Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết); Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành đóng Tàu, dầu khí, công nghiệp, hàng hải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất (Trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Mua bán thực phẩm (dầu ăn, mì gói, gạo, bán đa cua phở, bún; các loại thực phẩm bồi dưỡng, chè và đồ pha uống như đường, cà phê ...); Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt; Mua bán thủy sản; Mua bán rau, quả; Mua bán cà phê; Mua bán chè; Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt khác. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng; Vận tải hành du lịch; Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe container siêu trường, siêu trọng; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe kéo rơ moóc |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không); dịch vụ logistics (trừ đường hàng không); Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải, dịch vụ đại lý tàu biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không); Đại lý chuyển hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản; tư vấn bất động sản; quản lý bất động sản; quảng cáo bất động sản. (Trừ hoạt động đấu giá) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn lập và trình duyệt bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường, báo cáo đánh giá tác động môi trường. Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tồng dự toán công trình xây dựng; Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật-dự toán công trình; đo đạc và bản đồ (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi được Cục Đo đạc bản đồ cấp giấy phép hoạt động đo đạc bản đồ). Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |