- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1300928111-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MAY MẶC SHOWA - BẾN TRE MEKONG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MAY MẶC SHOWA - BẾN TRE MEKONG | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH SHOWA - BEN TRE MEKONG GAMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BRANCH SHOWA - BEN TRE MEKONG GARMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 1300928111-001 |
Địa chỉ | Số 518, 519, Tờ bản đồ số 14, Ấp Phú Hòa, Xã Phú Túc, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | KAZUO TSUKANE |
Điện thoại | 02753627167 |
Ngày hoạt động | 2022-02-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Sản xuất, gia công trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Cập nhật mã số thuế 1300928111-001 lần cuối vào 2025-02-14 20:22:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế từ vải không dệt; sản xuất nón, giày, gang tay, vớ (trừ tái chế phế thải, tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm vải sợi dệt may đan) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất, gia công: quần áo kháng khuẩn, tấm chắn giọt bắn, khẩu trang kháng khuẩn; Sản xuất trang thiết bị y tế, đồ bảo hộ y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu trang phục |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ y tế, khẩu trang y tế, đồ bảo hộ y tế ; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (trừ kinh doanh dược phẩm) (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu, nhập khẩu: máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh. Bán buôn, xuất khẩu, nhập khẩu: máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu, nhập khẩu: dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình; quần áo vải kháng khuẩn, tấm chắn giọt bắn, khẩu trang vải, khẩu trang kháng khuẩn |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho chứa hàng hóa (trừ kinh doanh bến bãi đổ xe, trừ kinh doanh bất động sản) |