- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0302125855-003]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) TẠI ĐỒNG NAI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) TẠI ĐỒNG NAI | |
---|---|
Mã số thuế | 0302125855-003 |
Địa chỉ | Đường số 6, KCN Nhơn Trạch 3 – giai đoạn 2, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | PARAMJIT SINGH SAWHNEY |
Ngày hoạt động | 2024-12-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Sản xuất và gia công sản xuất tất cả các loại thuốc, hóa dược và dược liệu. - Sản xuất và gia công sản xuất sản phẩm dược phẩm công nghệ cao. |
Cập nhật mã số thuế 0302125855-003 lần cuối vào 2025-03-13 09:44:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và gia công sản xuất các mặt hàng thực phẩm chức năng, các mặt hàng thực phẩm thông thường. |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất và gia công sản xuất mỹ phẩm. |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: - Sản xuất và gia công sản xuất tất cả các loại thuốc, hóa dược và dược liệu. - Sản xuất và gia công sản xuất sản phẩm dược phẩm công nghệ cao. |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất và gia công sản xuất dụng cụ y tế. |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện tử trong y học (CPC 884, CPC 885, CPC 633) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các loại hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các loại hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các loại hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa với mã số HS 1806, 1901, 2106, 3303, 3401, 3402, 3808 (chỉ được nhập khẩu mã hàng hóa thuộc nhóm này theo quy định cho phép của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn), 3004.50.91, 3004.50.99, 3004.90.54, 3004.90.63, 3004.90.99 (chỉ được thực hiện quyền nhập khẩu khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện chuyên ngành do Bộ Y tế ban hành), 3304 -> 3306, 3822, 3926, 4014, 9001, 9021, 3005, 3006, 4818, 8212, 9018 và 1702 -> 1704, 2520, 2806, 2807.00.00, 2808.00.00, 2809, 2810.00.00, 2811 -> 2819, 2901 -> 2910, 2911.00.00, 2912, 2913.00.00, 2914 -> 2920, 2922 -> 2929, 2932 -> 2942, 3002, 3003, 3301, 3701, 3702, 3704, 3705, 3923, 4015, 4016, 4819, 4821 -> 4823, 4901, 4911, 8309, 8419, 9002, 9019, 9020.00.00, 9022, 9030, 9602 theo quy định của pháp luật Việt Nam; - Thực hiện quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã số HS 1702 -> 1704, 1806, 1901, 2106, 2520, 2806, 2807.00.00, 2808.00.00, 2809, 2810.00.00, 2811 -> 2819, 2901 -> 2910, 2911.00.00, 2912, 2913.00.00, 2914 -> 2920, 2922 -> 2929, 2932 -> 2942, 3002 -> 3006, 3301, 3303.00.00, 3304 -> 3306, 3401, 3402, 3701, 3702, 3704, 3705, 3808, 3822, 3923, 3926, 4014 -> 4016, 4818, 4819, 4821 -> 4823, 4901, 4911, 8212, 8309, 8419, 9001, 9002, 9018, 9019, 9020.00.00, 9021, 9022, 9030, 9602 theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa với mã số HS 1806, 1901, 2106, 3303, 3401, 3402, 3808 (chỉ được phân phối mã hàng hóa thuộc nhóm này theo quy định cho phép của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn), 3304 -> 3306, 3822, 3926, 4014, 9001, 9021, 3005, 4818, 8212, 9018 và 1702 -> 1704, 2520, 2806, 2807.00.00, 2808.00.00, 2809, 2810.00.00, 2811 -> 2819, 2901 -> 2910, 2911.00.00, 2912, 2913.00.00, 2914 -> 2920, 2922 -> 2929, 2932 -> 2942, 3301, 3701, 3702, 3704, 3705, 3923, 4015, 4016, 4819, 4821 -> 4823, 4911, 8309, 8419, 9002, 9019, 9020.00.00, 9022, 9030, 9602 theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các loại hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 631) (trừ gạo, đường, thuốc lá, thuốc lào, xì gà) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các loại hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 632) (trừ thuốc, dược phẩm) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa có mã HS 1806, 1901, 2106, 3303, 3401, 3402, 3808 (chỉ được phép phân phối mã hàng hóa thuộc nhóm này theo quy định cho phép của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn), 3304->3306, 3822, 3926, 4014, 9001, 9021, 3005, 4818, 8212, 9018 và 1702 -> 1704, 2520, 2806, 2807.00.00, 2808.00.00, 2809, 2810.00.00, 2811 -> 2819, 2901 -> 2910, 2911.00.00, 2912, 2913.00.00, 2914 -> 2920, 2922 -> 2929, 2932 -> 2942, 3301, 3701, 3702, 3704, 3705, 3923, 4015, 4016, 4819, 4821 -> 4823, 4911, 8309, 8419, 9002, 9019, 9020.00.00, 9022, 9030, 9602 theo quy định của pháp luật Việt Nam; (CPC 632) - Bán lẻ tất cả các loại hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 631, 632) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ hậu cần, vận chuyển hàng hóa cho khách hàng thuê kho bãi của công ty |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: cung cấp các dịch vụ kho bãi (bao gồm dịch vụ kho bảo quản thuốc) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (thực hiện theo Điều 10 của Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2023). |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thử nghiệm đối với y tế và dược (CPC 85105). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và phát triển đối với khoa học tự nhiên (CPC 851). |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885). |