- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0302361965-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT LƯỚI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT LƯỚI | |
---|---|
Mã số thuế | 0302361965-001 |
Địa chỉ | 69/3 Duyên Hải, Khu phố Miễu Nhì, Thị Trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CAO VĂN PHÚ GUY |
Ngày hoạt động | 2011-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Sản xuất, gia công lưới, chỉ sợi dệt lưới, dụng cụ thể dục thể thao (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, tẩy nhuộm hồ in, gia công hàng đã qua sử dụng, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, luyện cán cao su tại trụ sở chi nhánh). |
Cập nhật mã số thuế 0302361965-001 lần cuối vào 2025-03-04 11:18:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 |
Sản xuất sợi
Chi tiết: Sản xuất, gia công vải sợi (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết: Sản xuất, gia công lưới, chỉ sợi dệt lưới, dụng cụ thể dục thể thao (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, tẩy nhuộm hồ in, gia công hàng đã qua sử dụng, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, luyện cán cao su tại trụ sở chi nhánh). |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, tẩy nhuộm hồ in, gia công hàng đã qua sử dụng, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, luyện cán cao su tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thể thao, khu vui chơi giải trí. Dịch vụ bảo dưỡng, bảo trì công trình thể thao (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán dụng cụ thể dục thể thao, đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). Mua bán hàng gia dụng. Bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ dược phẩm). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu, vật tư, thiết bị ngành xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: mua bán lưới, chỉ sợi dệt lưới, phụ liệu ngành may |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vải sợi. Bán lẻ vải. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán dụng cụ thể dục thể thao |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da. |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: thiết kế đồ họa, trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình, phương tiện vận tải). |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại. |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Hoạt động của câu lạc bộ thể thao: quần vợt. |