- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313527362-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MARONE - TRUNG TÂM MUA SẮM GIẢI TRÍ AUCHAN TÂY NINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MARONE - TRUNG TÂM MUA SẮM GIẢI TRÍ AUCHAN TÂY NINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0313527362-001 |
Địa chỉ | Số 217-219 đường 30/4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | JORGE FERNANDEZ ASENSIO |
Ngày hoạt động | 2016-12-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (có thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS 0201→ 0210; 0301 → 0308; 0401 → 0410; 0504.00.00; 0601 → 0604; 0701; 0702.00.00; 0703 → 0714; 0801 → 0814; 0901 → 0910; 1005; 1008; 1101 → 1109; 1201 → 1214; 1301; 1302; 1401; 1404; 1501 → 1518; 1520 → 1522; 1601 → 1605; 1702 → 1704; 1801 → 1806; 1901 → 1905; 2001 → 2009; 2101 → 2106; 2201 → 2209; 2301; 2303 → 2309; 2501; 3301 → 3307; 3401 → 3407; 3501 → 3503; 3506; 3702; 3919 → 3926; 4016; 4202; 4203; 4205; 4206; 4801 → 4808; 4811; 4817 → 4823; 4901; 4903; 4905; 4908 → 4911; 5204; 5701 → 5705; 5801 → 5804; 6101 → 6117; 6201 → 6217; 6301 → 6309; 6401 → 6406; 6505; 6506; 6601 → 6603; 670290; 6911; 6912; 7011; 7013 → 7015; 7320 → 7326; 7615; 7616; 8211; 8212; 8213.00.00; 8214; 8215; 8301; 8415; 8418; 8450; 8451; 8470; 8506; 8508 → 8513; 8516; 8517; 8702; 8703 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 632). |
Cập nhật mã số thuế 0313527362-001 lần cuối vào 2025-03-03 12:52:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Sơ chế, chế biến, đóng gói thịt các loại. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Sơ chế, chế biến, đóng gói thịt các loại. |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
Chi tiết: sơ chế , chế biến đóng gói các loại bánh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: sơ chế, chế biến, đóng gói các loại thức ăn sẵn. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã số HS 0201→ 0210; 0301 → 0308; 0401 → 0410; 0504.00.00; 0601 → 0604; 0701; 0702.00.00; 0703 → 0714; 0801 → 0814; 0901 → 0910; 1005; 1008; 1101 → 1109; 1201 → 1214; 1301; 1302; 1401; 1404; 1501 → 1518; 1520 → 1522; 1601 → 1605; 1702 → 1704; 1801 → 1806; 1901 → 1905; 2001 → 2009; 2101 → 2106; 2201 → 2209; 2301; 2303 → 2309; 2501; 3301 → 3307; 3401 → 3407; 3501 → 3503; 3506; 3702; 3919 → 3926; 4016; 4202; 4203; 4205; 4206; 4801 → 4808; 4811; 4817 → 4823; 4903; 4905; 4908 → 4910; 5204; 5701 → 5705; 5801 → 5804; 6101 → 6117; 6201 → 6217; 6301 → 6309; 6401 → 6406; 6505; 6506; 6601 → 6603; 670290; 6911; 6912; 7011; 7013 → 7015; 7320 → 7326; 7615; 7616; 8211; 8212; 8213.00.00; 8214; 8215; 8301; 8415; 8418; 8450; 8451; 8470; 8506; 8508 → 8513; 8516; 8517; 8702; 8703 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 622). |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (có thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS 0201→ 0210; 0301 → 0308; 0401 → 0410; 0504.00.00; 0601 → 0604; 0701; 0702.00.00; 0703 → 0714; 0801 → 0814; 0901 → 0910; 1005; 1008; 1101 → 1109; 1201 → 1214; 1301; 1302; 1401; 1404; 1501 → 1518; 1520 → 1522; 1601 → 1605; 1702 → 1704; 1801 → 1806; 1901 → 1905; 2001 → 2009; 2101 → 2106; 2201 → 2209; 2301; 2303 → 2309; 2501; 3301 → 3307; 3401 → 3407; 3501 → 3503; 3506; 3702; 3919 → 3926; 4016; 4202; 4203; 4205; 4206; 4801 → 4808; 4811; 4817 → 4823; 4901; 4903; 4905; 4908 → 4911; 5204; 5701 → 5705; 5801 → 5804; 6101 → 6117; 6201 → 6217; 6301 → 6309; 6401 → 6406; 6505; 6506; 6601 → 6603; 670290; 6911; 6912; 7011; 7013 → 7015; 7320 → 7326; 7615; 7616; 8211; 8212; 8213.00.00; 8214; 8215; 8301; 8415; 8418; 8450; 8451; 8470; 8506; 8508 → 8513; 8516; 8517; 8702; 8703 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 632). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ ăn uống tới khách hàng, trong đó khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về; hoạt động chuẩn bị, chế biến và phục vụ đồ ăn uống tại xe bán đồ ăn lưu động hoặc xe kéo, đẩy bán rong. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: quản lý bất động sản, cho thuê mặt bằng, cửa hàng. |