- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3700314906-002]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MTV GẠCH NGÓI QUỐC TOÀN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MTV GẠCH NGÓI QUỐC TOÀN | |
---|---|
Mã số thuế | 3700314906-002 |
Địa chỉ | Thửa đất số 594, tờ bản đồ số 14, ấp Cổng Xanh, Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Minh Đạo |
Điện thoại | 0274 6555 782 |
Ngày hoạt động | 2017-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Sản xuất gạch, ngói các loại (lò nung tuynel) (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
Cập nhật mã số thuế 3700314906-002 lần cuối vào 2025-02-16 11:19:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Gia công khai thác khoáng sản (đá, đất, sỏi). (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói các loại (lò nung tuynel) (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ xi măng. (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Cán, dập tôn, xà gồ thép các loại. (không cán, dập tại chi nhánh) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Thi công, xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Thi công, xây dựng đường giao thông nông thôn, đường nội bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Thi công cơ giới. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng; Kinh doanh bất động sản |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái. |