- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0301610513-008]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGỌC THANH TẠI KHÁNH HÒA
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGỌC THANH TẠI KHÁNH HÒA | |
---|---|
Mã số thuế | 0301610513-008 |
Địa chỉ | Thôn Tân Dân 1, Xã Vạn Thắng, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ TRIẾT LUẬT |
Ngày hoạt động | 2018-01-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, vàng nguyên liệu; xuất nhập khẩu vàng trang sức - mỹ nghệ, vàng nguyên liệu; mua bán sắt thép; mua bán vàng bạc. |
Cập nhật mã số thuế 0301610513-008 lần cuối vào 2025-02-24 15:51:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Chế tác, gia công vàng bạc; chế tác, gia công các loại bạch kim, đá quý, đá bán quý, đá nhân tạo; sản xuất vàng trang sức, vàng mỹ nghệ (trừ sản xuất vàng miếng). Chế tác, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Lắp ráp linh kiện điện tử, máy vi tính; thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa linh kiện điện tử, máy vi tính; thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng dân dụng. Sửa chữa nhà và trang trí nội thất. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ôtô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán, đại lý ký gởi phụ tùng xe ô tô. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. Đại lý ký gửi xe gắn máy. |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Bảo trì xe gắn máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán, đại lý ký gởi phụ tùng xe gắn máy. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). Đấu giá. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm công nghệ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán quần áo, vải sợi. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. Mua bán hàng kim khí điện máy. Bán buôn thảm, nệm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán máy vi tính; thiết bị văn phòng. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc nông ngư nghiệp, |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, vàng nguyên liệu; xuất nhập khẩu vàng trang sức - mỹ nghệ, vàng nguyên liệu; mua bán sắt thép; mua bán vàng bạc. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán xi măng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón các loại. Mua bán đá quý. Mua bán cao su nguyên liệu và sản phẩm cao su. Mua bán các loại bạch kim, đá quý, đá bán quý, đá nhân tạo. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ rửa xe. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng. |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ cho các tổ chức tín dụng. Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). Dịch vụ mua bán nợ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà và kho bãi. Cho thuê văn phòng. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giám định thương mại. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ Billard, trò chơi điện tử (thực hiện theo quy định của thông tư số 08/2000/TT-BVHTT ngày 28 tháng 4 năm 2000 hướng dẫn quản lý trò chơi điện tử của Bộ Văn Hóa Thông Tin; không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng). |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: Bảo trì máy vi tính. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |