- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318500300-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH OUD HOUSE VIET NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH OUD HOUSE VIET NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0318500300-001 |
Địa chỉ | 26/55 Ấp 5, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LINH PHƯỢNG |
Điện thoại | 0943878279 |
Ngày hoạt động | 2024-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất nhang, nến, dây nến, các sản phẩm về trầm hương |
Cập nhật mã số thuế 0318500300-001 lần cuối vào 2025-02-23 13:17:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây dó bầu, cây trầm hương (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: khai thác sản phẩm từ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: Khai thác trầm hương được tạo ra từ cây dó bầu (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại chè (trà) trầm hương được tạo ra từ lá cây dó bầu; sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo từ chè |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ từ trầm hương |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất tinh dầu; sản xuất nguyên liệu làm nhang (không sản xuất, tồn trữ hóa chất) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nhang, nến, dây nến, các sản phẩm về trầm hương |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn cây xanh |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn chè (trà), các sản phẩm cô đặc nhân tạo từ chè |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn khác, giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, Bán buôn tinh dầu. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, nguyên liệu làm nhang, các sản phẩm về trầm hương (không tồn trữ hóa chất) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ đồ thờ cúng, hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: cung cấp suất ăn công nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |