- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313337308-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KIRIN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KIRIN | |
---|---|
Mã số thuế | 0313337308-001 |
Địa chỉ | 284A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 08, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CHU NGỌC THIỆN |
Điện thoại | 0901 876976 |
Ngày hoạt động | 2019-09-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn sản phẩm thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn xe đạp. Bán buôn đồng hồ và đồ trang sức (trừ kinh doanh vàng). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao ( trừ kinh doanh súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ). Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
Cập nhật mã số thuế 0313337308-001 lần cuối vào 2025-02-22 16:53:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản. |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm ( trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng dệt ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở chi nhánh). |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở chi nhánh) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất thuốc nhuộm, thuốc duỗi, uốn, chăm sóc tóc (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, bao bì nhựa, các sản phẩm từ nhựa ( trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b ) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất, gia công sắt, thép. |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất, gia công nhôm, inox các loại ( trừ vàng miếng). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở chi nhánh). Sản xuất bảng quảng cáo, hộp đèn chiếu sáng, các sản phẩm dùng đèn led. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống đèn quảng cáo, pano, bảng hiệu, chữ nổi, băng rôn; các công trình trang trí nội, ngoại thất ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản; cây cảnh, hoa tươi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cà phê. Bán buôn trà các loại; thủy hải sản; thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn nước tinh khiết. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn vải, hàng may mặc, quần áo thời trang, phụ kiện thời trang, giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn sản phẩm thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn xe đạp. Bán buôn đồng hồ và đồ trang sức (trừ kinh doanh vàng). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao ( trừ kinh doanh súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ). Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn điện thoại, máy tính bảng, laptop, thiết bị và linh kiện điện tử-viễn thông. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ liên quan đến ngành mỹ phẩm. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ; bán buôn bạc và kim loại quý khác ( trừ mua bán vàng miếng). Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại tại trụ sở chi nhánh) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu mỹ phẩm. Bán buôn thuốc duỗi, uốn, nhuộm tóc, chăm sóc tóc (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn hạt nhựa, phụ gia ngành nhựa, nhựa và các sản phẩm từ nhựa. Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa các loại. Bán buôn hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng bách hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực, thực phẩm, trong đó lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá thuốc lào chiếm tỷ trọng nhỏ hơn các mặt hàng khác (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn, dược phẩm, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ cà phê, trà các loại, thủy hải sản, thực phẩm khác (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ nguyên liệu mỹ phẩm. Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ; bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức ( trừ mua bán vàng miếng). |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định và hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng trọ cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, nước hoa quả, giải khát ( trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn sử dụng mỹ phẩm. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu, làm móng, trang điểm, massage mặt (trừ hoạt động gây chảy máu) |