0113
|
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0117
|
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1321
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác(Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi
|
1322
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1329
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: dệt vải (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in tại trụ sở)
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: sản xuất hàng may mặc
|
1520
|
Sản xuất giày dép
Chi tiết: sản xuất giày da (trừ tẩy nhuộm, thuộc da), giày vải (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in)
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: sản xuất thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị công nghiệp, thiết bị hàng hải, thiết bị văn phòng, phòng cháy - chữa cháy, lọc nước, (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở), thiết bị bảo vệ an toàn (không hoạt động tại trụ sở)
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng.
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác.
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: mua bán vải sợi, giày da, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: mua bán hàng da, giả da, vali, cặp, túi, ví. Bán buôn mỹ phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: mua bán hệ thông lọc nước, thiết bị công nghiệp, thiết bị hàng hải, thiết bị văn phòng, phòng cháy - chữa cháy, lọc nước. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị dệt may, da giày; bán buôn máy móc công nghiệp, máy bơm, máy cưa. Bán buôn phụ tùng máy dệt, may, da giày.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu.
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu ngành may, trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị xử lý chất thải công nghiệp, vật tư-thiết bị-nguyên liệu-hóa chất ngành dệt (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). bán buôn tơ, sợi, dệt, nguyên phụ liệu may mặc và giày dép, chất tẩy rữa, thuốc diệt muỗi, nhang trừ muỗi, kem chống muỗi, dụng cụ lau chùi, thùng rác, chổi, bàn chải. bán buôn xơ
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia và đồ uống không có cồn
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở).
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà. Đầu tư xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp.
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: môi giới bất động sản.
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: thiết kế tạo mẫu.
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế.
|
7920
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh karaoke (tại số 2 Nguyễn Lữ, thị trấn Thuận An, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế)
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động trang điểm (không hoạt động tại trụ sở)
|