1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: -Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa.
-Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2513
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: sản xuất các loại van và chi tiết của van. Sản xuất các mặt hàng ống gang cầu cho ngành cấp nước và các phụ tùng trong ngành cấp thoát nước ( không bao gồm công đoạn xi mạ)
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn.
-Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: - Sản xuất mô tơ, máy phát.
-Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2812
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2910
|
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: sản xuất xe phòng cháy, chữa cháy
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ.
-Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
-Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp vật tư, thiết bị phòng cháy, chữa cháy
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: sửa chữa van nước
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: bán buôn phương tiện (xe) phòng cháy, chữa cháy
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
-Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng.
-Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện).
-Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi).
-Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.
-Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép.
-Bán buôn kim loại khác
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi.
-Bán buôn kính xây dựng.
- Bán buôn sơn, vécni.
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.
- Bán buôn đồ ngũ kim.
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị phòng cháy chữa cháy
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh.
-Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh.
-Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh.
-Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
-Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
-Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
-Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh.
-Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh.
-Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: bán lẻ dụng cụ, thiết bị phòng cháy và chữa cháy
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng.
-Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng).
-Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác.
-Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ.
- Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|