0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cửa sắt, cửa nhôm kính
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa nhà ở
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối, may sẵn, giày dép
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa sắt và phụ kiện
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa sắt và phụ kiện
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: thiết kế công trình dân dụng, kết cấu công trình giao thông cầu, đường bộ, kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: tư vấn, giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp, tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, cầu hầm, hạ tầng kỹ thuật, tư vấn giám sát thi công công trình thủy lợi
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: trồng cây chăm sóc và duy trì công viên và cây vườn, nhà riêng và công cộng, công trình công cộng hoặc bán công cộng, khu đất đô thị, cây trên trục cao tốc, tòa nhà công nghiệp và thương mại, trồng cây xanh các tòa nhà sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác, nước theo luồng và nước tĩnh, trồng cây để chống lại tiếng ồn, gió sự ăn mòn, chói sáng, bảo dưỡng hoa kiểng
|