- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3701613507-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẮT THÉP DƯƠNG MINH KHÔI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẮT THÉP DƯƠNG MINH KHÔI | |
---|---|
Mã số thuế | 3701613507-001 |
Địa chỉ | Thửa đất số 1169, tờ bản đồ số 6, đường DT 742, khu phố Phú Bưng, Phường Phú Chánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN NAM |
Điện thoại | 0918597102 |
Ngày hoạt động | 2023-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mua bán sắt, thép. |
Cập nhật mã số thuế 3701613507-001 lần cuối vào 2025-02-16 20:08:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (hàn, tiện, phay, bào). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp, motor. |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải công nghiệp ( không chứa và xử lý rác thải tại địa điểm trụ sở chính). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp, motor. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |