- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0309378904-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH STRAWBERRY JAM VIỆT NAM - HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH STRAWBERRY JAM VIỆT NAM - HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 0309378904-001 |
Địa chỉ | Phòng 201, Tòa nhà văn phòng Hanoi Group, số 445 Đội Cấn, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TAKASAKI SHINGO |
Điện thoại | 0466839037 |
Ngày hoạt động | 2010-04-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Lập trình máy vi tính
Sản xuất phần mềm Cung cấp dịch vụ phát triển phần mềm và các dịch vụ thuê ngoài liên quan đến công nghệ thông tin: phát triển phần mềm và gia công phần mềm (CPC 842) |
Cập nhật mã số thuế 0309378904-001 lần cuối vào 2025-02-20 04:02:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS sau: 87.08; 87.14 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã HS như sau: 09.01; 09.02; 09.03; 08.01; 08.02; 08.03; 08.04; 08.05; 08.06; 08.07; 08.08; 08.09; 08.10; 08.11; 08.12; 08.13; 1801; 1802;1803; 1804; 1805; 1806; 33.01 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS sau: 61.01 -> 61.17; 62.02 -> 62.17; 42.02 -> 42.06; 64.01 ->64.06; 65.01 -> 65.07 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS sau: 71.13 -> 71.18; 33.03 -> 33.07 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: thực hiện quyền xuất khẩu các loại hàng hóa có mã HS như sau: 50.01; 50.02; 50.03; 50.04; 50.05; 50.06; 50.07; 52.08; 52.09; 52.10; 52.11; 58.10; 60.01; 60.02; 60.03; 60.04; 60.05; 60.06 |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phần mềm Cung cấp dịch vụ phát triển phần mềm và các dịch vụ thuê ngoài liên quan đến công nghệ thông tin: phát triển phần mềm và gia công phần mềm (CPC 842) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Cung cấp và lắp đặt các ứng dụng và giải pháp về công nghệ thông tin: tư vấn cho khách hàng về việc lựa chọn phần mềm, phần cứng, tư vấn, lập trình, thiết kế hệ thống (CPC 841, 842) (- Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; - Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như hoạt động kinh doanh theo đúng các quy định trong Điều ước Quốc tế mà Việt Nam tham gia;) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ bảo trì và vận hành đối với các ứng dụng và giải pháp công nghệ thông tin: dịch vụ quản lý, bảo trì, hỗ trợ, sửa chữa phần mềm, hệ thống máy tính (CPC 842) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: thiết kế website (CPC 849) |