- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0303810589-002]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TẤN NGHĨA
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TẤN NGHĨA | |
---|---|
Mã số thuế | 0303810589-002 |
Địa chỉ | Thôn Hồng Chính , Xã Hồng Phong, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN NHÂN |
Ngày hoạt động | 2015-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình - Tuy Phong |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Xây dựng công trình giao thông. |
Cập nhật mã số thuế 0303810589-002 lần cuối vào 2025-02-28 18:01:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác: cát, đá, sỏi, đất sét, cao lanh (không khai thác tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1910 | Sản xuất than cốc |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, kỹ thuật hạ tầng. Xây dựng công trình công nghiệp. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ôtô. Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) và xe có động cơ khác. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản. Mua bán cây cảnh, cây giống, cỏ kiểng. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán lương thực |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm, hàng thủy hải sản (không gây ô nhiễm) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy. Mua bán hàng trang trí nội thất. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán kim loại màu, kim loại đen. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). Mua bán phân bón. Mua bán mủ cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo bổ sung; huấn luyện tu nghiệp định kỳ; bồi dưỡng nâng cao trình độ; cập nhật kiến thức, kỹ năng. |