0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0123
|
Trồng cây điều
|
0124
|
Trồng cây hồ tiêu
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
0127
|
Trồng cây chè
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Cây dâu tằm, cây cau, cây trầu
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất các chất thay thế cà phê; Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm.
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3012
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). Lắp ráp cửa nhôm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thang máy
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải (tại trụ sở chỉ mua bán xe du lịch chưa qua sử dụng có trọng tải dưới 2,5 tấn)
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở)
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán máy móc và phụ tùng xe ô tô, phụ tùng thay thế (mới 100%).
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa, Đại lý bán vé máy bay.
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản (không hoạt động tại trụ sở)
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm, cà phế
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán nước giải khát, rượu, bia
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc thời trang, phụ kiện thời trang, giày dép (không hoạt động tại trụ sở)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở)
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Mua bán nông ngư cơ (không hoạt động tại trụ sở)
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn kim khí điện máy, máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị xây dựng, xe chuyên dùng, xuất nhập khẩu thang máy (không hoạt động tại trụ sở)
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu (không sản xuất, kinh doanh, lập kho hàng tại trụ sở)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội thất, vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước, rượu, bia, nước giải khát.
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất, vật liệu xây dựng
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận tải hàng khách bằng ô tô theo hợp đồng
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày .
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Quán ăn uống bình dân. Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở).
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà ở, kinh doanh bất động sản
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: dịch vụ nhà đất
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch (không sản xuất, kinh doanh, lập kho hàng tại trụ sở)
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Trưng bày, giới thiệu các sản phẩm thiết bị vệ sinh cao cấp (không sản xuất, sửa chữa, lập kho hàng tại trụ sở) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: dịch vụ giữ xe
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí (không hoạt động tại trụ sở).
|