- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0301002561-011]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÁCH SẠN TÂN HOÀNG MINH - TRUNG TÂM GIAO DỊCH LÀO CAI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÁCH SẠN TÂN HOÀNG MINH - TRUNG TÂM GIAO DỊCH LÀO CAI | |
---|---|
Mã số thuế | 0301002561-011 |
Địa chỉ | Tổ 12, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hồng Loan |
Ngày hoạt động | 2021-12-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lào Cai - Mường Khương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Kinh doanh dịch vụ bất động sản: sàn giao dịch bất động sản; môi giới bất động sản; định giá bất động sản; tư vấn bất động sản; quảng cáo và quản lý bất động sản. |
Cập nhật mã số thuế 0301002561-011 lần cuối vào 2025-02-20 00:36:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (trừ sản xuất gốm sứ, thủy tinh, chế biến gỗ, luyện cán cao su, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ô tô. |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ký gởi xe ô tô. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán cung ứng xuất khẩu tư liệu tiêu dùng: xe máy. |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán cung ứng xuất khẩu tư liệu tiêu dùng: phụ tùng xe máy. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi (Trừ môi giới bất động sản) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán cung ứng xuất khẩu tư liệu tiêu dùng: lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán cung ứng xuất khẩu tư liệu tiêu dùng: bách hóa, kim khí điện máy, điện lạnh, vật dụng văn phòng, máy công cụ các loại, hàng may mặc, hàng da, tiểu thủ công mỹ nghệ, vật dụng gia đình, hàng trang trí nội thất (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM; trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán cung ứng xuất khẩu tư liệu sản xuất: máy móc, thiết bị phụ tùng nông, ngư cơ, máy phát điện và công cụ phục vụ sản xuất các loại, hạt nhựa, thiết bị và nguyên phụ liệu ngành dệt, may. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán cung ứng xuất khẩu tư liệu tiêu dùng: vật liệu xây dựng. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi. |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà: xây dựng, sửa chữa nhà để bán hoặc cho thuê. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bất động sản: sàn giao dịch bất động sản; môi giới bất động sản; định giá bất động sản; tư vấn bất động sản; quảng cáo và quản lý bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Quàn lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý chất lượng công trình xây dựng. |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ. |