- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0304562314-002]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU LONG THÀNH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU LONG THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0304562314-002 |
Địa chỉ | Số 181/35D, ấp Long Đức 1, Xã Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | Phùng Huy Toàn |
Điện thoại | 0902343759- 08371579 |
Ngày hoạt động | 2014-04-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Mua bán hạt nhựa, các sản phẩm nhựa, vật liệu cách nhiệt - cách điện, giấy, hàng công nghệ thực phẩm, hoá chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề), phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) (không chứa hàng tại trụ sở) (chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 0304562314-002 lần cuối vào 2025-02-20 19:15:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc, giày da (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) ( không gia công tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông - lâm sản (đối với hạt điều, bông vải phải thực hiện theo Quyết định 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hàng lương thực-thực phẩm, hàng thủy - hải sản (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, giày da, vải sợi |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, linh kiện và thiết bị máy văn phòng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán hạt nhựa, các sản phẩm nhựa, vật liệu cách nhiệt - cách điện, giấy, hàng công nghệ thực phẩm, hoá chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề), phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) (không chứa hàng tại trụ sở) (chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại. |