- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101418040-003]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỀN LÊ TẠI HẢI PHÒNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỀN LÊ TẠI HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HIEN LE TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITTED BRANCH IN HAI PHONG |
Mã số thuế | 0101418040-003 |
Địa chỉ | thôn Kê Sơn, Xã Hưng Nhân, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BẢO HIỀN |
Ngày hoạt động | 2021-07-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
Cập nhật mã số thuế 0101418040-003 lần cuối vào 2025-02-16 16:39:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: - Sản xuất các loại bao bì, vật liệu đóng gói. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: - Đúc kim loại; |
2432 | Đúc kim loại màu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm từ kim loại (trừ máy móc thiết bị); |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Tái chế phế liệu phế thải (trừ Nhà nước cấm) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: lưu giữ, xử lý, tiêu huỷ các loại chất thải nguy hại (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng; - Lắp đặt trang thiết bị xây dựng; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Buôn bán ô tô, xe máy; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản Bán buôn thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm may mặc; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán mỹ phẩm; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng điện tử, điện lạnh; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán các loại phế liệu công nghiệp (trừ loại Nhà nước cấm); - Mua bán sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu; - Mua bán nguyên nhiên vật liệu phi nông nghiệp phế liệu và đồ phế thải; - Bán buôn phân bón - Bán buôn thuốc trừ sâu - Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp: thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây, các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Buôn bán nông sản; |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận chuyển các loại chất thải nguy hại (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản - Mua , bán , cho thuê nhà kho, xưởng sản xuất. đất |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ làm sạch công nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |