- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101225306-005]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TOTO VIỆT NAM TẠI VĨNH PHÚC
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TOTO VIỆT NAM TẠI VĨNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | TOTO VIETNAM CO.,LTD - VINH PHUC BRANCH |
Mã số thuế | 0101225306-005 |
Địa chỉ | Lô A-2, KCN Thăng Long Vĩnh Phúc, Xã Thiện Kế, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | ASADA KYOJI |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2020-10-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh. |
Cập nhật mã số thuế 0101225306-005 lần cuối vào 2025-03-14 07:59:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh; Tinh luyện và xuất khẩu các vật liệu thô dùng cho sản xuất các thiết bị vệ sinh. |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh; Tinh luyện và xuất khẩu các vật liệu thô dùng cho sản xuất các thiết bị vệ sinh. |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh. |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất, tiêu thụ, xuất khẩu các thiết bị vệ sinh và các phụ kiện liên quan đến thiết bị vệ sinh. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối hàng hoá bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) theo quy định pháp luật Việt Nam và Giấy phép kinh doanh được cấp (trừ những mặt hàng thuộc diện không được quyền phân phối theo quy định của pháp luật hiện hành và thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước mà Việt Nam là thành viên) đối với các hàng hoá có mã HS như sau: 3209, 3210, 3208, 3402, 3824, 3917, 3922, 3924, 3925, 4006, 4016, 4421, 4820, 6302, 6810, 6908, 6910, 6911, 6914, 7009, 7013, 7318, 7324, 7415, 7418, 7615, 7907, 8205, 8301, 8302, 8413, 8414, 8421, 8481, 8501, 8504, 8505, 8506, 8516, 8526, 8531, 8536, 8537, 8543, 8544, 9013, 9032,3919,3926,4819,4821,8480,9031,9401,9403 |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) theo quy định pháp luật Việt Nam và Giấy phép kinh doanh được cấp (trừ những mặt hàng thuộc diện không được quyền phân phối theo quy định của pháp luật hiện hành và thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước mà Việt Nam là thành viên) đối với các hàng hoá có mã HS như sau: 3209, 3210, 3208, 3402, 3824, 3917, 3922, 3924, 3925, 4006, 4016, 4421, 4820, 6302, 6810, 6908, 6910, 6911, 6914, 7009, 7013, 7318, 7324, 7415, 7418, 7615, 7907, 8205, 8301, 8302, 8413, 8414, 8421, 8481, 8501, 8504, 8505, 8506, 8516, 8526, 8531, 8536, 8537, 8543, 8544, 9013, 9032,3919,3926,4819,4821,8480,9031,9401,9403 |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nhập khẩu các phụ kiện phục vụ cho quá trình sản xuất, lắp ráp các thiết bị vệ sinh; Kinh doanh xuất nhập khẩu (trừ những mặt hàng thuộc diện cấm theo quy định của pháp luật hiện hành và thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước mà Việt Nam là thành viên); - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu theo quy định pháp luật Việt Nam và Giấy phép kinh doanh được cấp (trừ những mặt hàng thuộc diện không được quyền phân phối theo quy định của pháp luật hiện hành và thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước mà Việt Nam là thành viên) đối với các hàng hoá có mã HS như sau: 3209, 3210, 3208, 3402, 3824, 3917, 3922, 3924, 3925, 4006, 4016, 4421, 4820, 6302, 6810, 6908, 6910, 6911, 6914, 7009, 7013, 7318, 7324, 7415, 7418, 7615, 7907, 8205, 8301, 8302, 8413, 8414, 8421, 8481, 8501, 8504, 8505, 8506, 8516, 8526, 8531, 8536, 8537, 8543, 8544, 9013, 9032,3919,3926,4819,4821,8480,9031,9401,9403 |