- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0314368764-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TRD VIỆT NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TRD VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0314368764-001 |
Địa chỉ | Tòa Nhà Chip Sáng, Lô T2-4 Đường D1, Khu Công Nghệ Cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ ĐÀO |
Ngày hoạt động | 2017-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
Cập nhật mã số thuế 0314368764-001 lần cuối vào 2025-03-10 22:21:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải: quản lý, vận hành, bảo dưỡng hệ thống thu gom và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải độc hại như bùn, chất thải rắn, rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại như bùn, chất thải rắn. |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: tái chế phế liệu từ bùn và chất thải rắn, rác thải độc hại và không độc hại. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Sửa chữa, xây dựng mới mặt đường và vỉa hè (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng cho gia đình (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh; Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng quà tặng, vật phẩm quảng cáo, hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn các sản phẩm bằng gỗ; Bán buôn sàn gỗ các loại; Bán buôn cửa, cầu thang, kính các loại.Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). - Bán buôn chế phẩm sinh học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước (xây dựng và hoàn thiện). Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ; dân dụng và công nghiệp (xây dựng và hoàn thiện). Quản lý dự án; lập dự án; thẩm tra dự án; thẩm tra thiết kế tổng dự toán; tư vấn đấu thầu. Lập dự toán và tổng dự toán các công trình (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải. Thiết kế xây dựng công trình cấp, thoát nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường; thí nghiệm, phân tích đánh giá chất lượng nước thải, khí thải, chất thải; đánh giá chất lượng mạng lưới cấp thoát nước bằng thiết bị camera điều khiển từ xa; dịch vụ tư vấn về chuyển giao công nghệ. Nghiên cứu khoa học và triển khai ứng dụng trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Tư vấn quan trắc môi trường, thực hiện quan trắc tại hiện trường, phân tích môi trường. Báo cáo đánh giá, giám sát môi trường, cam kết bảo vệ môi trường, sổ chủ nguồn thải, giấy phép xả thải, giấy phép khai thác nước. Tư vấn giám sát, đánh giá các công trình, biện pháp bảo vệ môi trường các dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn quản lý chất thải, nước thải, khí thải, bụi, tiếng ồn, rung, bức xạ nhiệt. Tư vấn phòng ngừa, ứng phó, khắc phục và xử lý sự cố môi trường. Tư vấn đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |