- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315642931-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH - TRƯỜNG DẠY NGHỀ BB THANH MAI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH - TRƯỜNG DẠY NGHỀ BB THANH MAI | |
---|---|
Mã số thuế | 0315642931-001 |
Địa chỉ | Số 514 Võ Văn Kiệt, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ THANH MAI |
Điện thoại | 038 787 7779 |
Ngày hoạt động | 2023-07-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Đào tạo sơ cấp
|
Cập nhật mã số thuế 0315642931-001 lần cuối vào 2025-02-23 18:03:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket). Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket). Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác như: Bán lẻ nhiều loại hàng hoá trong các cửa hàng kinh danh tổng hợp, cửa hàng bách hoá. (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị y tế |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: sản xuất phim video và chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị. Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy thể dục, Dạy yoga, Dạy múa bale. Dạy thể thao |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy nghệ thuật biểu diễn, đào tạo người mẫu, ca sĩ, diễn viên, thời trang, ca hát, âm nhạc. Dạy nhiếp ảnh, quay phim, chụp hình. Dạy dựng video. Dạy hội hoạ. Dạy nhảy. Dạy kịch. Dạy mỹ thuật. Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy nghề Chăm sóc da, làm móng tay, móng chân, làm tóc, trang điểm. Dạy nghề phun, thêu trên da (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về giáo dục).. Dạy trang điểm, thẩm mỹ, nối mi. Dạy thiết kế thời trang. Dạy nghề. -Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo, bồi dưỡng |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẩu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình) trừ các hoạt động gây tê, gây mê và gây chảy máu) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phun, thêu trên da, không sử dụng chất gây tê dạng tiêm (trừ hoạt động gây chảy máu) |