- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101791189-002]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THANH HÀ
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THANH HÀ | |
---|---|
Mã số thuế | 0101791189-002 |
Địa chỉ | Số 4 đường Phương Cái, Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THANH HÀ |
Điện thoại | 0903286999 |
Ngày hoạt động | 2024-07-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghịêp; Giám sát lắp đặt thiết bị công nghiệp, lắp thiết bị công trình xây dựng - hoàn thiện; Thiết kế cấp thoát nước, môi trường nước: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp thoát nước; Thiết kế điện chiếu sáng đô thị và nông thôn, hệ thống đèn tín hiệu giao thông; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát các công trình: giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, xây dựng và các công trình phụ trợ khác, đo đạc bản đồ; Khảo sát địa chất các công trình: giao thông, thuỷ lợi, xây dựng, các công trình bến bãi mặt bằng, ngầm tràn và các công trình thoát nước; Thiết kế kết cấu cột ăng ten công trình xây dựng; Thiết kế công trình đường sắt, đường bộ; Thiết kế mạng công trình thông tin; Thiết kế cấp điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Lập và thực hiện các dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế biện pháp bảo vệ môi trường; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (Hạng 2): Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư; Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu xây dựng công trình |
Cập nhật mã số thuế 0101791189-002 lần cuối vào 2025-02-20 19:37:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm - Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: - Điện gió - Điện mặt trời |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: - Hoạt động phát điện; - Hoạt động phân phối điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa, cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông: tháp anten,nhà trạm, hệ thống điện, điện lanh, chống sét, máy phát điện, thiết bị viễn thông tổng đài, trạm phát sóng điện thoại, truyền dẫn VIBA, cáp quang |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Môi giới mua bán hàng hóa - Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp văn phòng, khách sạn; Dịch vụ cho thuê nhà, văn phòng; Kinh doanh khai thác các dịch vụ về nhà ở, khu đô thị |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Tư vấn cho các chủ đầu tư, tổ chức cá nhân về bất động sản (không bao gồm tư vấn pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghịêp; Giám sát lắp đặt thiết bị công nghiệp, lắp thiết bị công trình xây dựng - hoàn thiện; Thiết kế cấp thoát nước, môi trường nước: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp thoát nước; Thiết kế điện chiếu sáng đô thị và nông thôn, hệ thống đèn tín hiệu giao thông; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát các công trình: giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, xây dựng và các công trình phụ trợ khác, đo đạc bản đồ; Khảo sát địa chất các công trình: giao thông, thuỷ lợi, xây dựng, các công trình bến bãi mặt bằng, ngầm tràn và các công trình thoát nước; Thiết kế kết cấu cột ăng ten công trình xây dựng; Thiết kế công trình đường sắt, đường bộ; Thiết kế mạng công trình thông tin; Thiết kế cấp điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Lập và thực hiện các dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế biện pháp bảo vệ môi trường; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (Hạng 2): Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư; Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu xây dựng công trình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm ) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi và phụ tùng thay thế hóa chất (không gồm hóa chất cấm); Đánh giá tác động môi trường công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo, tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông |