- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317279431-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VIỆN THẨM MỸ LÝ MINH PHỤNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VIỆN THẨM MỸ LÝ MINH PHỤNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0317279431-001 |
Địa chỉ | Số 377, Đường 30/4, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | LÝ MINH PHỤNG |
Ngày hoạt động | 2022-12-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Tây Ninh - Châ |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Hoạt động xăm, phun, thêu trên da, không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm; |
Cập nhật mã số thuế 0317279431-001 lần cuối vào 2025-03-03 12:26:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm; - Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. (Không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hoá lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hoá chất) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chức năng; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo về chăm sóc da, phun xăm thẩm mỹ (Trừ dạy về Tôn giáo, các trường của các Tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Bệnh viện chuyên khoa: khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm trắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm, nối lông mi, chăm sóc da mặt, da toàn thân, trị mụn, nám tàn nhang, dịch vụ tắm trắng, … (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động xăm, phun, thêu trên da, không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm; |