- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316438061-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VINTECCON
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VINTECCON | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF VINTECCON COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BRANCH OF VINTECCON CO., LTD |
Mã số thuế | 0316438061-001 |
Địa chỉ | Km 45, Quốc lộ 14, Thôn Tân Lập 7, Xã Pơng Đrang, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN MINH TRIẾT |
Ngày hoạt động | 2020-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ea Hleo - Krông Búk |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, mành tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim và khóa; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn que hàn, đá cắt, đá mài, đá hoa cương; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 0316438061-001 lần cuối vào 2025-03-08 14:20:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời; Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng tái tạo các thiết bị năng lượng gió. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, thiết bị ngành nước, thiết bị cơ - điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng các công trình cầu đường; Xây dựng bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đê đập, bờ kè; Xây dựng đường hầm; Xây dựng các công trình hệ thống kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Thi công và lắp đặt hệ thống pin mặt trời, hệ thống điện năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, thiết bị năng lượng điện mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt biển hiệu quảng cáo; Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật, thi công nội thất công trình, thi công trần thạch cao, cửa sắt thép các loại; Lắp ráp tủ, cửa, kệ bằng nhôm, kính; Lắp ráp hệ thống nhôm, kính công trình xây dựng; Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; Lắp đặt cấu kiện thép, cấu kiện bê tông đúc sẵn ;Thi công, lắp đặt nhà thép tiền chế; Thi công hệ thống camera công trình;Thi công đá granite các loại; Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát năng lượng mặt trời , máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời; Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng gió; máy phát năng lượng gió, máy biến thế năng lượng gió, thiết bị điện năng lượng gió (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công đóng cọc móng các loại, khoan cọc nhồi, cọc đất xi măng, ép cọc, thử cọc phục vụ xây dựng công trình; Xử lý nền móng công trình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý, môi giới, đại lý ký gởi hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn quần áo; Bán buôn giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn dây điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ, vật tư điện dân dụng và công nghiệp; Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, thủy tinh;Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành điện lạnh công nghiệp, điện lạnh dân dụng;Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư sử dụng điện năng lượng mặt trời, năng lượng gió; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác phục vụ cho ngành công nghiệp và thương mại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn nhôm, inox; Bán buôn sắt thép các loại (thép tấm, thép cuộn, thép ống, thép hình, thép tròn, thép U, thép V). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, mành tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim và khóa; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn que hàn, đá cắt, đá mài, đá hoa cương; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bê tông thương phẩm, cọc bê tông, cống bê tông; Bán buôn các sản phẩm bằng kim loại, cơ khí (trừ mua bán vàng miếng); Bán buôn camera, tủ bảng điện, bộ lưu điện; Bán buôn pin năng lượng mặt trời; Bán buôn các sản phẩm điện năng lương mặt trời; Bán buôn vật tư phục vụ cho ngành công nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hang tiện lợi; Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, sơn tĩnh điện, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán lẻ que hàn, đá cắt, đá mài, đá hoa cương; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; Dịch vụ giao nhận hàng hoá; Đại lý môi giới vận tải; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Môi giới vận tải; Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Dịch vụ logistics. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản (trừ dịch vụ định giá bất động sản) (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Tư vấn thiết kế công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình;Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống công nghiệp, điện lạnh, điện nhẹ, điện thông minh. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Tư vấn kiểm định công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, nền móng công trình; Tư vấn thí nghiệm vật liệu xây dựng công trình; Tư vấn thí nghiệm để phục vụ kiểm tra, giám sát chất lượng công trình. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế website; Thiết kế đồ họa; Thiết kế in ấn; Thiết kế thương hiệu; Thiết kế ấn phẩm quảng cáo truyền thông;Thiết kế tạo mẫu các loại máy móc, khuôn mẫu phục vụ ngành nông nghiệp, công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện năng lượng mặt trời |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành giao thông, xây dựng, thủy lợi; Cho thuê máy móc thiết bị cơ giới; Cho thuê máy móc thiết bị và đồ dùng hữu hình khác. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |