- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0301645996-006]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VÕ TIẾN ĐẠT
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VÕ TIẾN ĐẠT | |
---|---|
Mã số thuế | 0301645996-006 |
Địa chỉ | 73 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ MẬU QUỐC TRIỂN |
Điện thoại | 02838978767 |
Ngày hoạt động | 2023-04-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Mua bán sắt, thép, nhôm. |
Cập nhật mã số thuế 0301645996-006 lần cuối vào 2025-03-04 17:28:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0123 |
Trồng cây điều
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0125 |
Trồng cây cao su
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0126 |
Trồng cây cà phê
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0127 |
Trồng cây chè
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Cây dâu tằm, cây cau, cây trầu (Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, Không hoạt động tại trụ sở) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất các chất thay thế cà phê; Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm (Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, Không hoạt động tại trụ sở) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Cam kết gia công tráng phủ kim loại tại chân công trình. Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, Không hoạt động tại trụ sở. |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). Lắp ráp cửa nhôm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (Thực hiện theo Quyết định 33/2018/QĐ-UBND của UBND thành phố Đà Nẵng Quy định về bảo vệ môi trường trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thang máy (không dập, cắt gò, hàn, sơn, tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải (tại trụ sở chỉ mua bán xe du lịch chưa qua sử dụng có trọng tải dưới 2,5 tấn) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, tại trụ sở) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán máy móc và phụ tùng xe ô tô, phụ tùng thay thế (mới 100%) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa, Đại lý bán vé máy bay. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm, cà phê |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn nước giải khát, rượu, bia |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán điện thoại. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Mua bán nông ngư cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn kim khí điện máy, máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị xây dựng, xe chuyên dùng; bán buôn, xuất nhập khẩu thang máy (không hoạt động tại trụ sở) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, nhôm. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội thất, vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán tinh dầu. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước, rượu, bia, nước giải khát. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất, vật liệu xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận chuyển hành khách đường bộ. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: vận tải hàng khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở); Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà ở, kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: dịch vụ nhà đất. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: (không dập, cắt gò, hàn, sơn, tại trụ sở) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch (không sản xuất, kinh doanh, lập kho hàng tại trụ sở) |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Trưng bày, giới thiệu các sản phẩm thiết bị vệ sinh cao cấp (không sản xuất, sửa chữa, lập kho hàng tại trụ sở) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giữ xe |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí (không hoạt động tại trụ sở). |