- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500222244-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ZENGU TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ZENGU TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 2500222244-001 |
Địa chỉ | Thôn 7, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRẦN HUYẾN |
Điện thoại | 66 739 865 |
Ngày hoạt động | 2008-09-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng công trình dân dụng, giao thông đường bộ, thuỷ lợi, công nghiệp, bưu điện - Xây dựng công trình kỹ thuật, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng đô thị và khu công nghiệp - Xây dựng công trình cấp, thoát nước - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp - Đầu tư hạ tầng các KCN và đô thị |
Cập nhật mã số thuế 2500222244-001 lần cuối vào 2025-02-22 15:33:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: - Sản xuất cây giống, cây công nghiệp, nông nghiệp, cây thảm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: - Chăn nuôi gia súc |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: - Trồng, chăm sóc, mua bán hạt giống và cây xanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: - Nuôi trồng sinh vật cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: - Khai thác, sản xuất, chế biến gỗ (theo quy đinh hiện hành của Nhà nước) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Khai thác mỏ, khai thác và chế biến khoáng sản (theo quy định của Nhà nước) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Chế biến nông, lâm, thủy sản nguyên liệu các loại theo quy định hiện hành của Nhà nước |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: - Sản xuất phân vi sinh; Thức ăn gia súc |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất cửa sắt chống cháy và các vật liệu chống cháy cho công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: - In quảng cáo |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất cửa nhựa lõi thép UPVC |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất, vật tư, vật liệu xây dựng, sản phẩm xây dựng (gạch xi măng, gạch nhẹ...) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản phẩm bê tông thương phẩm và cấu kiện bê tông |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Chi tiết: - Sản xuất hệ thống thông gió, hút bụi công nghiệp, các thiết bị phụ tùng đi kèm (van gió, cửa gió,...) và máng cáp điện |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: - Sản xuất vật tư, thiết bị điện |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị máy móc xây dựng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, lắp đặt đồ trang trí nội, ngoại thất |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, giao thông đường bộ, thuỷ lợi, công nghiệp, bưu điện - Xây dựng công trình kỹ thuật, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng đô thị và khu công nghiệp - Xây dựng công trình cấp, thoát nước - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp - Đầu tư hạ tầng các KCN và đô thị |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thông gió, hút bụi công nghiệp, các thiết bị phụ tùng đi kèm (van gió, cửa gió,...) và máng cáp điện |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Kinh doanh sinh vật cảnh - Mua bán hạt giống - Mua bán cây xanh - Mua bán hàng nông sản - Mua bán nông, lâm, thủy sản nguyên liệu các loại theo quy định hiện hành của Nhà nước |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán hàng nông sản thực phẩm, thực phẩm công nghệ |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán rượu, bia |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Mua bán giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh - Mua bán sách giáo khoa, sách văn học, sách kỹ thuật, văn phòng phẩm, tạp hóa, hàng thủ công mỹ nghệ - Kinh doanh đồ trang trí nội, ngoại thất |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Mua bán, lắp đặt thiết bị công nghệ thông tin, viễn thông, tự động hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán thiết bị máy công nghiệp, nguyên vật liệu sản xuất ngành công nghiệp, xây dựng - Mua bán vật tư, trang thiết bị y tế - Kinh doanh thiết bị máy móc xây dựng - Mua bán vật tư, thiết bị điện - Mua bán các thiết bị phụ tùng đi kèm (Van gió, cửa gió,...) và máng cáp điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán than |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán hàng trang sức |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán hàng bông vải sợi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường bộ bằng ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống, đồ uống, giải khác (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, karaoke ) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ quản lý chung cư và khu đô thị |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Tư vấn dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng và chất lượng công trình |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: - Dịch vụ chăm sóc và cho thuê cây xanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ đào tạo tin học |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ bể bơi |