- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402006821-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NUTRAWELL (USA)
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NUTRAWELL (USA) | |
---|---|
Mã số thuế | 1402006821-001 |
Địa chỉ | 99 Nguyễn Cơ Thạch, Phường An Lợi Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ KIM LOAN |
Ngày hoạt động | 2015-10-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Mua bán, xuất nhập khẩu thực phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
Cập nhật mã số thuế 1402006821-001 lần cuối vào 2025-02-22 14:15:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công, thuê gia công: các sản phẩm thực phẩm chức năng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất, gia công, thuê gia công: các sản phẩm dược (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu; mua bán nông sản sơ chế (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thực phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán bao bì; Bán buôn hóa chất khác, bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu nguyên vật liệu ngành thực phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng (không tồn trữ hóa chất) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm thủy hải sản, bánh kẹo, thực phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |