- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0304156150-001]-CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VIỆT RẠNG ĐÔNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VIỆT RẠNG ĐÔNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0304156150-001 |
Địa chỉ | Lô số 17, Đường Lê Minh Công, Thôn Mũi Đá , Xã Tân Phước, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | MAI THỊ THU NGA |
Ngày hoạt động | 2010-08-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Kinh doanh khách sạn |
Cập nhật mã số thuế 0304156150-001 lần cuối vào 2025-02-22 14:50:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và khai thác rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hoá. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán , hàng nông -lâm sản (không gây ô nhiễm môi trường |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán, hàng thuỷ hải sản (không gây ô nhiễm môi trường) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán hàng điện tử. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng kim khí điện máy. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh: Bán lẻ rượu |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thuốc lá |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). Đại lý đổi ngoại tệ. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp và dân cư. Kinh doanh nhà ở. Đầu tư xây dựng, kinh doanh cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản. Dịch vụ nhà đất. Môi giới bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư và quản lý dự án. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế và thi công các công trình điện dân dụng, công nghiệp và chiếu sáng vỉa hè. Thiết kế công trình thuỷ lợi, thuỷ điện. Khảo sát xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế thông gió, nội ngoại thất công trình; thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế quy hoạch đô thị. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại. Dịch vụ tư vấn về môi trường (tư vấn, lập báo cáo giám sát và đánh giá tác động môi trường; tư vấn, lập cam kết bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường). |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch – khu vui chơi giải trí. |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ massage |