- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100277541-005]-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG ĐẠO
CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG ĐẠO | |
---|---|
Tên quốc tế | DA NANG BRANCH – HOANG DAO INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0100277541-005 |
Địa chỉ | Số 36 Mai Hắc Đế, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ QUANG LINH |
Điện thoại | 02435146555 |
Ngày hoạt động | 2021-10-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
- Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; cụ thể: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. - Xây lắp, lắp đặt vật tư, thiết bị cho hệ thống tòa nhà bao gồm: hệ thống điện, điện điều khiển tòa nhà, điện chiếu sáng, hệ thống an toàn, hệ thống camera quan sát, hệ thống thông tin. |
Cập nhật mã số thuế 0100277541-005 lần cuối vào 2025-03-05 18:19:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp máy chiếu ( Doanh nghiệp cam kết thực hiện đầy đủ các biện pháp bảo vệ môi trường theo Quyết định 33/QĐ-UBND ngày 01/10/2018 của UBND thành phố Đà Nẵng) - Sản xuất, lắp ráp thiết bị tin học |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị điện tử ( Doanh nghiệp cam kết thực hiện đầy đủ các biện pháp bảo vệ môi trường theo Quyết định 33/QĐ-UBND ngày 01/10/2018 của UBND thành phố Đà Nẵng) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các mặt hàng Công ty kinh doanh ( Không dập cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công và lắp đặt các trạm bưu chính, viễn thông, đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; cụ thể: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. - Xây lắp, lắp đặt vật tư, thiết bị cho hệ thống tòa nhà bao gồm: hệ thống điện, điện điều khiển tòa nhà, điện chiếu sáng, hệ thống an toàn, hệ thống camera quan sát, hệ thống thông tin. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Tư vấn, lắp đặt thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị bưu chính viễn thông, truyền hình. - Dịch vụ tổng thầu xây dựng thi công công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp (không bao gồm thiết kế công trình). - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. - thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Buôn bán thiết bị, phụ tùng ô tô |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Buôn bán thiết bị, phụ tùng xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm bổ sung chức năng Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán dụng cụ thể dục thể thao - Buôn bán các sản phẩm điện lạnh, điện máy Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Mua bán máy tính và thiết bị ngoại vi - Buôn bán các sản phẩm tin học - Bán buôn phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Bán buôn van và ống điện tử; Bán buôn thiết bị bán dẫn; Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; Bán buôn mạch in; Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. - Mua bán thiết bị bưu chính viễn thông - Buôn bán các sản phẩm điện tử. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ ngành y tế - Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng - Buôn bán vật tư, thiết bị cho hệ thống tòa nhà bao gồm: hệ thống điện, điện điều khiển tòa nhà, điện chiếu sáng, hệ thống an toàn, hệ thống camera quan sát, hệ thống thông tin. - Mua bán máy móc, vật tư, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, điện, giao thông, cơ khí, tự động hóa, công nghệ thông tin, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo vệ, thiết bị nâng hạ, thang máy; - Mua bán thiết bị âm thanh, ánh sáng, truyền hình - Buôn bán các sản phẩm máy chiếu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Kinh doanh siêu thị, trung tâm thương mại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Logistics - Gửi hàng - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng và dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ viễn thông - Bán lại dịch vụ viễn thông; Thiết lập mạng viễn thông cố định vệ tinh và di động vệ tinh. (chỉ hoạt động sau khi được Bộ Thông tin và Truyền thông cấp giấy phép) |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: - Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng. - Lập trình các phần mềm nhúng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản - Cho thuê văn phòng, nhà ở. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp Thiết kế cấp thoát nước Thiết kế hệ thống xử lý nước thải Thiết kế công trình thủy lợi Thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng Thiết kế xây dựng công trình giao thông, đường bộ Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị Thiết kế công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35Kv-110Kv Lập và thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Lập dự toán công trình xây dựng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực điện tử, tin học |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: - Dịch vụ quảng cáo trên truyền hình, báo chí và các phương tiện truyền thông (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) - Xây dựng các chiến lược truyền thông, thiết kế tạo mẫu quảng cáo, lắp đặt gian hàng, sân khấu (không bao gồm thiết kế công trình) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn nghiên cứu và cung cấp thông tin thị trường, phân tích thị trường (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vu điều tra) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn lắp đặt và chuyển giao công nghệ các công trình bưu chính, viễn thông, công nghiệp, điện, điện tử, tin học |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: - Dịch vụ tổ chức hội chợ triển lãm trong nước và quốc tế - Tổ chức hội nghị, hội thảo (không bao gồm tổ chức họp báo và các chương trình Nhà nước cấm) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn chuyên nghiệp (không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí |