- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0309945293-012]-CHI NHÁNH ĐẮK LẮK - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT HƯNG
CHI NHÁNH ĐẮK LẮK - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DAK LAK BRANCH - NAM VIET HUNG INVESTMENT CORPORATION |
Mã số thuế | 0309945293-012 |
Địa chỉ | Buôn Ko Đung B, Xã Ea Nuôl, Huyện Buôn Đôn, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN QUY |
Điện thoại | 0987999929 |
Ngày hoạt động | 2020-12-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
Sản xuất điện mặt trời, điện gió, thủy điện, nhiệt điện khí, điện khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
Cập nhật mã số thuế 0309945293-012 lần cuối vào 2025-03-05 22:47:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời, điện gió, thủy điện, nhiệt điện khí, điện khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây lắp công trình đường dây, trạm biến áp đến 110kV. Xây dựng công trình điện khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình viễn thông. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị điện mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn thang máy - Bán buôn nguyên liệu máy móc, thiết bị. Bán buôn thiết bị điện điều khiển tự động. Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý nước thải. Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy – chữa cháy. Thiết kế hệ thống điện mặt trời |