0122
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0311
|
Khai thác thuỷ sản biển
Chi tiết: Thu nhặt các loại sinh vật biển dùng làm nguyên liệu như: yến sào. Khai thác thủy sản biển khác
|
0312
|
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc. Chiết xuất dược liệu. Sản xuất các loại tinh dầu (không sản xuất hóa chất tại trụ sở)
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa. Bán buôn yến sào. Bán buôn vi cá hải sâm, bào ngư, sò điệp, cá ngựa. Bán buôn bánh kẹo các loại. Bán buôn sâm, nấm linh chi, đông trùng hạ thảo các loại và Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, thể thao và Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng). Bán buôn bạc và kim loại quý khác
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất( không tồn trữ hóa chất)
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ, đá quý, ngọc trai (trừ vàng miếng); Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở)
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy gym, tập thể hình; Dạy bơi; Dạy yoga, Dạy khiêu vũ (trừ hoạt động của các sàn nhảy)
|
8552
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ massage (không bao gồm dạy ấn huyệt, xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền và phục hồi chức năng, vật lý trị liệu) (không hoạt động tại trụ sở).
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Massage mặt, cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu)
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phun, xăm, thêu trên da (không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm); Dịch vụ nặn mụn; Dịch vụ triệt lông
|