1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản xuất gỗ ván các loại
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản xuất đồ gỗ gia dụng
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất yên xe, gối, nệm ghế
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đinh, ốc, vít phục vụ ngành gỗ
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất linh kiện điện tử, điện gia dụng
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất; Sản xuất, gia công nệm mouse, nệm lò xo, nệm bông ép Polyester
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt Trang thiết bị y tế.
|
3511
|
Sản xuất điện
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện năng lượng mặt trời. (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện)
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế), lò xo, tơ, xơ, sợi dệt.
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vải, ga trải giường, gối và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Môi giới vận tải.
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ bảo quản và dịch vụ kiểm nghiệm thuốc vắc xin, sinh phẩm y tế.
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế không kèm người điều khiển.
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc. (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng nhà nước cấm)
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo, hướng dẫn sử dụng trang thiết bị y tế; Đào tạo chuyển giao công nghệ. (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục)
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý đảm bảo chất lượng trong sản xuất thuốc.
|