- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316866028-001]-CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH HEADSPACE VIETNAM
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH HEADSPACE VIETNAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI BRANCH - HEADSPACE VIETNAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316866028-001 |
Địa chỉ | Số 31C Ngõ 12 Đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH VIỆT |
Điện thoại | 0904549587 |
Ngày hoạt động | 2023-08-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
-Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất. - Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, tinh dầu và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm), (không tồn trữ hóa chất). -Bán buôn đồ dùng khác (trừ dược phẩm) |
Cập nhật mã số thuế 0316866028-001 lần cuối vào 2025-02-23 15:18:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; Sản xuất gia công hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất; sản xuất đồ gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; sản xuất bao bì, bưu thiếp; sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại (không sản xuất tại trụ sở). |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bao bì (trừ sản xuất bột giấy , tái chế phế thải tại trụ sở) |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất hóa chất), (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất (không hoạt động lại trụ sở. - Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại ; các dịch vụ xử lý; gia công kim loại ; Gia công cơ khí ; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: sản xuất thiết bị tin học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất đồ điện dân dụng, điện tử, điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ- thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: Sản xuất gia công thiết bị văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; - Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm (trừ sản xuất hóa chất cơ bản), (không sản xuất tại trụ sở). |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý , môi giới (trừ môi giới bảo hiểm). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải , hàng may sẵn, giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: -Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất. - Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, tinh dầu và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm), (không tồn trữ hóa chất). -Bán buôn đồ dùng khác (trừ dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: -Bán buôn quà tặng lưu niệm -Bán buôn hóa chất khác ( trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa phân vào đâu |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Mua, bán vàng trang sức mỹ nghệ (trừ vàng miếng); Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, trong các cửa hàng chuyên doanh. bán lẻ quà tặng lưu niệm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Môi giới thuê tàu biển và máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, trừ phát sóng) (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo, dịch vụ tiếp thị |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế trang web; đồ họa (trừ thiết kế công trình); Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Thiết kế sân khấu, trang trí điện ảnh. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm (trừ hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh) |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề , đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở). |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: - Sửa chữa đồ trang sức |