- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101366988-004]-CHI NHÁNH HÒA BÌNH - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ GIA KHANG
CHI NHÁNH HÒA BÌNH - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ GIA KHANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0101366988-004 |
Địa chỉ | Xóm Thung 1, Xã Quý Hòa, Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TUẤN KHANG |
Ngày hoạt động | 2022-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạc Sơn - Yên Thủy |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
Cập nhật mã số thuế 0101366988-004 lần cuối vào 2025-02-23 12:45:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây công nghiệp; |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng may mặc; |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, hàng mỹ nghệ, cọc bê tông (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất các linh kiện điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng, linh kiện máy tính, linh kiện điện thoại di động, điện thoại cố định, máy fax, tổng đài; |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị công nghiệp |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phụ tùng ôtô và xe máy; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác, lọc nước và kinh doanh nước sạch; |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ xử lý nước thải; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây lắp các công trình về điện; |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các tiện ích công cộng trong các khu công nghiệp, khu đô thị mới; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Buôn bán ô tô (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Buôn bán xe máy (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; - Đại lý kinh doanh xăng dầu; - Đại lý kinh doanh LPG, khí hóa lỏng; |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng may mặc; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Buôn bán đồ điện gia dụng; - Bán buôn dụng cụ y tế; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Kinh doanh máy tính; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Buôn bán các linh kiện điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng, linh kiện máy tính, linh kiện điện thoại di động, điện thoại cố định, máy fax, tổng đài; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán máy công nghiệp, máy xây dựng, linh kiện phụ tùng máy xây dựng và công nghiệp, |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5110 | Vận tải hành khách hàng không |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; - Kinh doanh dịch vụ khu nghỉ dưỡng biển, khu nghỉ dưỡng sinh thái (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5914 |
Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim)
Chi tiết: Dịch vụ chiếu phim điện ảnh và phim video, tổ chức biểu diễn nghệ thuật, chương trình sân khấu, âm nhạc, xiếc, ảo thuật; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh nhà ở; - Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình: Công tác trắc địa trong xây dựng công trình, địa chất công trình xây dựng; - Khảo sát địa chất, khoan khảo sát địa chất; - Khảo sát trắc địa công trình xây dựng; - Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc: Thí nghiệm nén tĩnh; Thí nghiệm khoan tiếp xúc mũi cọc; Thí nghiệm PIT; Thí nghiệm siêu âm; - Thiết kế công trình dân dụng, thủy lợi, thủy nông, giao thông, thủy điện; - Thiết kế nền móng công trình; - Quan trắc lún và chuyển dịch công trình xây dựng; - Kiểm định và đánh giá chất lượng hiện trạng công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị công trình (công trình thủy lợi, dân dụng, cầu đường, thủy nông) - Việc cung cấp các dịch vụ kiến trúc, dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ phác thảo, dịch vụ kiểm định xây dựng như: + Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; + Thiết kế máy móc và thiết bị; + Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; - Tư vấn thi công phòng chống mối mọt các công trình; - Thí nghiệm vật liệu công trình xây dựng; - Tư vấn, lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng, lập báo cáo tiền khả thi, báo cáo khả thi dự án; Tư vấn thẩm tra báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, kiểm tra thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, hồ sơ thiết kế, tổng mức dự toán, dự toán hồ sơ mời thầu công trình xây dựng; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ đa dạng phục vụ khách hàng tiêu dùng. Gồm những hoạt động có kỹ năng chuyên môn, khoa học và công nghệ |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: - Giáo dục trung cấp - Dạy nghề; |
8533 |
Đào tạo cao đẳng
Chi tiết: Giáo dục cao đẳng |
8541 |
Đào tạo đại học
Chi tiết: Giáo dục đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Kinh doanh sân golf; |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ vui chơi giải trí: bể bơi, du lịch sinh thái; - Dịch vụ vui chơi giải trí (trừ loại hình vui chơi giải trí Nhà nước cấm); - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; |