- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3702952573-001]-CHI NHÁNH I SOLAR AN DUY – CÔNG TY TNHH XÂY LẮP ĐIỆN MẶT TRỜI GIA PHÁT 69
CHI NHÁNH I SOLAR AN DUY – CÔNG TY TNHH XÂY LẮP ĐIỆN MẶT TRỜI GIA PHÁT 69 | |
---|---|
Mã số thuế | 3702952573-001 |
Địa chỉ | Thửa Đất Số 699, Tờ Bản Đồ Số 8, đường Bình Hòa, Khu phố I, Phường Vĩnh Tân, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN ĐƯỢC |
Điện thoại | 0985257345 |
Ngày hoạt động | 2021-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị Định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện). |
Cập nhật mã số thuế 3702952573-001 lần cuối vào 2025-02-27 21:32:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Gia công, sản xuất vật tư-linh kiện-thiết bị ngành cơ khí, điện, điện tử, viễn thông. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị Định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện). |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình điện - điện tử - viễn thông - tin học. Xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng và công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; xây dựng các công trình cấp - thoát nước - xử lý môi trường; thi công các công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt các hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế, tư vấn, lắp đặt và giám sát: điện công trình đường dây điện trung hạ thế và trạm biến áp đến 35KV, hệ thống chiếu sáng, hệ thống điện năng lượng mặt trời, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, thiết kế, tư vấn xây dựng; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng, tư vấn xây dựng, tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng;Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng, thiết kế hệ thống điện, công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác thiết kế công trình thuỷ lợi; Giám sát công tác thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác thi công thiết bị nội thất công trình, Đo vẽ hiện trạng; Hoạt động đo đạc và bản đồ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |