- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0314600093-003]-CHI NHÁNH KIÊN GIANG – CÔNG TY TNHH MASTER AGRI
CHI NHÁNH KIÊN GIANG – CÔNG TY TNHH MASTER AGRI | |
---|---|
Mã số thuế | 0314600093-003 |
Địa chỉ | Số 89/A, tổ 2, Ấp Tân Phú, Xã Tân Hiệp B, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ QUANG THÔNG |
Điện thoại | 0937096468 |
Ngày hoạt động | 2024-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Hiệp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn gạo
|
Cập nhật mã số thuế 0314600093-003 lần cuối vào 2025-02-16 16:32:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến, bảo quản, đóng hộp thịt và các sản phẩm từ thịt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, đóng hộp thuỷ sản, bảo quản thuỷ sản đông lạnh, thủy sản khô, nước mắm và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến, đóng hộp rau quả và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Sản xuất dầu dừa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nước chấm, tương ớt, sốt cà chua; Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu; sản xuất cốm nhàu, viên nhàu, bột nhàu; sản xuất hạt điều, hạt macca,ca cao,óc chó, hạnh nhân, các loại hạt dinh dưỡng khác; sản xuất thực phẩm chức năng; sản xuất bột thảo dược, bột finger root, cốm finger root, các loại bột từ thực vật (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy carton; Bao bì giấy các loại khác (không tái chế phế thải và sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, chế phẩm tắm gội, vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì PP dệt in Flexo; Bao bì nhựa PE.; Bao bì nhựa PA/PE; Bao bì nhựa BOPP (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và trừ sản xuất ống nhựa) |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Sản xuất chai và các vật đựng khác bằng thủy tinh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang vải, khẩu trang y tế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn thực phẩm khác (Không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn khẩu trang vải, găng tay |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên liệu thô dùng làm mỹ phẩm, chế phẩm tắm gội, vệ sinh; Bán buôn phân bón, dầu cá, bột cá và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản; Bán buôn sim số, thẻ điện thoại, lúa giống; Bán buôn xà phòng (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu bột đá; Bán buôn, xuất nhập khẩu bao bì PP dệt in Flexo; bao bì nhựa PE; bao bì nhựa PA/PE; bao bì nhựa BOPP; Bán buôn chai và các vật đựng khác bằng thủy tinh; Bán buôn thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn cốm nhàu, viên nhàu, bột nhàu, nước ép nhàu, dầu dừa, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh; bán buôn hạt điều, hạt macca,ca cao,óc chó, hạnh nhân, các loại hạt dinh dưỡng khác; bán buôn các loại rau, củ, quả; Bán buôn khẩu trang y tế, găng tay y tế, nước rửa tay sát trùng (chế phẩm sát trùng tay dạng gel hoặc dạng lỏng); Bán buôn viên nén vỏ hạt điều, viên nén gỗ, viên nén trấu; Bán buôn thức ăn gia súc; Bán buôn hạt bắp; Bán buôn bả đậu nành;Bán buôn cafe (hạt và bột), cafe hoà tan; Bán buôn hồi quế. Bán buôn hạt bắp, bã đậu nành. (không hoạt động tại trụ sở). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ lương thực |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia các loại. Bán lẻ đồ uống chứa cồn và đồ uống không chứa cồn |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, chế phẩm tắm gội, vệ sinh; Bán lẻ khẩu trang y tế, găng tay y tế, nước rửa tay sát trùng (chế phẩm sát trùng tay dạng gel hoặc dạng lỏng). |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, mắt kính thời trang (trừ kính thuốc). Bán lẻ dầu gió, dầu khuynh diệp, dầu cù là, dầu nóng, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức. Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe container, xe tải; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa, thu phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa phân vào đâu (chỉ hoạt động khi đáp ứng quy định về điều kiện đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan)(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
8292 | Dịch vụ đóng gói |