- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101778163-052]-CHI NHÁNH LONG AN - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
CHI NHÁNH LONG AN - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | |
---|---|
Mã số thuế | 0101778163-052 |
Địa chỉ | 142, Hùng Vương, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH HUY |
Điện thoại | 0775858178 |
Ngày hoạt động | 2012-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
Cung cấp dịch vụ internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng ISP. - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet); - Hoạt động của các điểm truy cập internet. - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng: dịch vụ thư điện tử, dịch vụ thư thoại, dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ fax gia tăng giá trị, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử, dịch vụ chuyển đổi mã và giao thức, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng; - Dịch vụ viễn thông cố định quốc tế; - Dịch vụ viễn thông cố định đường dài trong nước; - Dịch vụ viễn thông cố định nội hạt: dịch vụ điện thoại, fax, dich vụ truyền số liệu, dịch vụ truyền dẫn tín hiệu truyền hình, dịch vụ thuê kênh, dịch vụ telex, dịch vụ điện báo; - Thiết lập hạ tầng mạng và cung cấp các dịch vụ viễn thông, internet (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đại lý cung cấp các dịch vụ truyền hình, phim ảnh, âm nhạc trên mạng Internet, điện thoại di động; - Dịch vụ tin nhắn, dữ liệu, thông tin giải trí trên mạng điện thoại di động; - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet, điện thoại di động; - Đại lý, cung cấp các sản phẩm, dịch vụ viễn thông, internet; - Đại lý, cung cấp trò chơi trực tuyến trên mạng Internet, điện thoại di động; - Cung cấp hạ tầng mạng viễn thông cho dịch vụ internet băng thông rộng; |
Cập nhật mã số thuế 0101778163-052 lần cuối vào 2025-02-22 12:34:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, dịch vụ lắp đặt hệ thống truyền hình cáp, tư vấn, thiết kế lắp đặt chuyển giao công nghệ máy móc thiết bị phát thanh truyền hình, điện, điện tử và viễn thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn vật tư máy móc chuyên dụng, dân dụng về phát thanh truyền hình, điện, điện tử và viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng các phương thức như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán hàng trực tuyến qua truyền hình - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng) (trừ hoạt động đấu giá) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: - Dịch vụ phát hành phim ảnh, giải trí, giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và internet. - Dịch vụ truyền hình cáp công nghệ IPTV theo Giấy phép số 239/GP-BTTTT; |
5914 | Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim) |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạcchi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke).
Chi tiết: hoạt động ghi âm |
6021 |
Hoạt động truyền hình
Chi tiết: hoạt động truyền hình cáp |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng ISP. - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet); - Hoạt động của các điểm truy cập internet. - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng: dịch vụ thư điện tử, dịch vụ thư thoại, dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ fax gia tăng giá trị, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử, dịch vụ chuyển đổi mã và giao thức, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng; - Dịch vụ viễn thông cố định quốc tế; - Dịch vụ viễn thông cố định đường dài trong nước; - Dịch vụ viễn thông cố định nội hạt: dịch vụ điện thoại, fax, dich vụ truyền số liệu, dịch vụ truyền dẫn tín hiệu truyền hình, dịch vụ thuê kênh, dịch vụ telex, dịch vụ điện báo; - Thiết lập hạ tầng mạng và cung cấp các dịch vụ viễn thông, internet (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đại lý cung cấp các dịch vụ truyền hình, phim ảnh, âm nhạc trên mạng Internet, điện thoại di động; - Dịch vụ tin nhắn, dữ liệu, thông tin giải trí trên mạng điện thoại di động; - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet, điện thoại di động; - Đại lý, cung cấp các sản phẩm, dịch vụ viễn thông, internet; - Đại lý, cung cấp trò chơi trực tuyến trên mạng Internet, điện thoại di động; - Cung cấp hạ tầng mạng viễn thông cho dịch vụ internet băng thông rộng; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm (trừ hoạt động môi giới bảo hiểm) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị mạng viễn thông và internet |