- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100100336-012]-CHI NHÁNH MATEXIM BẮC KẠN
CHI NHÁNH MATEXIM BẮC KẠN | |
---|---|
Mã số thuế | 0100100336-012 |
Địa chỉ | Thôn Bản Cuôn 1, Xã Ngọc Phái, Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
Điện thoại | 02812214986 |
Ngày hoạt động | 2006-03-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Kinh doanh thiết bị toàng bộ, thiết bị văn phòng, thiết bị lẻ, thiết bị dụng cụ y tế |
Cập nhật mã số thuế 0100100336-012 lần cuối vào 2025-02-13 14:12:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản; |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, sản xuất và chế biến khoáng sản; |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc; |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm đồ gỗ dân dụng và mỹ nghệ xuất khẩu; |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy; |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh; |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng nhựa; |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất gang, đúc, thép cán, thép thỏi; |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: Sản xuất dây cáp điện; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm tiêu dùng; |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện; |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Kinh doanh điện ( Trừ truyền tải, phân phối và điều độ điện) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng, thi công lắp đặt các công trình điện từ 110KV trở xuống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Kinh doanh phương tiện giao thông vận tải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý xăng dầu, mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm chế biến nông, lâm sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thủy hải sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị toàng bộ, thiết bị văn phòng, thiết bị lẻ, thiết bị dụng cụ y tế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh than đá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh kim loại đen, kim loại màu, sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, thiết bị xây dựng, trang trí nội thất |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh vật tư; vật tư nông nghiệp; các sản phẩm của ngành công nghiệp; hàng tiêu dùng; kinh doanh khoáng sản; phân bón; hóa chất; thu mua thứ, phế liệu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm thủ công mỹ nghệ, mây tre |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển, giao nhận hàng hóa; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà ở, bất động sản, cho thuê kho bãi, nhà xưởng văn phòng; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu : vật tư, thiết bị toàn bộ, vật liệu, thiết bị xây dựng, trang trí nội thất, thiết bị văn phòng, hàng tiêu dùng, kim loại đen, kim loại màu, khoáng sản, than đá, thiết bị lẻ, phương tiện giao thông vận tải, sản phẩm thủ công mỹ nghệ, mây tre; sản phẩm chế biến nông, lâm, thuỷ hải sản, phân bón, hoá chất, vật tư nông nghiệp, thiết bị dụng cụ y tế; nhà ở, bất động sản và các sản phẩm của ngành công nghiệp, Giới thiệu tư vấn, khuyến mại, dịch vụ xúc tiến thương mại khác của nhà sản xuất (như đăng ký tham gia và thu phí giao thẻ) và hỗ trợ khách hàng khi tham gia các chương trình chăm sóc khách hàng |